Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 食 (飠,饣) shí Thực Bộ Ăn Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 食 (Thực)

  • 蚀 Shí Thực
  • 食 Shí|Sì|Yì Thực, Tự
  • 飧 Sūn San, Sôn, Tôn
  • 飨 Xiǎng Hưởng
  • 餍 Yàn Yếm
  • 餐 Cān|Sùn Xan
  • 餮 Tiè Thiết
  • 饔 Yōng Ung
  • 饕 Tāo Thao
  • 饗 Xiǎng Hưởng
  • 饜 Yàn Yếm
  • 饞 Chán Sàm
  • 饣 Shí Thực
  • 饥 Jī Cơ, Ki, Ky
  • 饧 Táng|Xíng Dương, đường
  • 饨 Tūn|Tún đồn
  • 饩 Xì Hi, Hy, Hí, Hý, Khái
  • 饪 Rèn Nhẫm
  • 饫 Yù ốc, ứ
  • 饬 Chì Sức
  • 饭 Fàn Phãn, Phạn
  • 饮 Yǐn|Yìn ấm, ẩm
  • 饯 Jiàn Tiễn
  • 饰 Chì|Shì Sức
  • 饱 Bǎo Bão
  • 饲 Sì Tự
  • 饴 Sì|Yí Di, Tự
  • 饵 ěr Nhĩ, Nhị
  • 饶 Ráo Nhiêu
  • 饷 Xiǎng Hướng
  • 饸 Hé|Hè Hợp
  • 饹 Lē|Lè|Le Lạc
  • 饺 Jiǎo Giáo, Giảo
  • 饼 Bǐng Bính
  • 饽 Bō|Bó Bột
  • 饿 è Ngã, Ngạ
  • 馀 Yú Dư
  • 馁 Něi Nỗi
  • 馂 Jùn Tuấn
  • 馄 Hún Hồn
  • 馅 Xiàn Hãm
  • 馆 Guǎn Quán
  • 馇 chā
  • 馈 Kuì Quỹ
  • 馊 Sōu Sưu
  • 馋 Chán Sàm
  • 馍 Mó Ma, Mô
  • 馏 Liú|Liù Lưu, Lựu
  • 馐 Xiū Tu
  • 馑 Jǐn|Jìn Cận
  • 馒 Mán Man
  • 馓 Sǎn Tản
  • 馔 Xuǎn|Zhuàn Soạn
  • 馕 Náng|Nǎng|Xiǎng Hướng, Nang, Nãng, Năng
  • 馃 Guǒ Quả
  • 馎 Bó Bác
  • 馌 Yè Diệp, ấp
  • 饦 Tuō Thác
  • 饻
  • 馉 Gǔ Cốt
  • 饾 Dòu đậu
  • 饳 Duò đốt
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org