豕
Thỉ
Con heo, con lợn
Những chữ Hán sử dụng bộ 豕 (Thỉ)
-
㒸
Toại
-
傢
Gia
-
劇
Kịch
-
噱
Cược
-
嚎
Hào
-
圂
Hoạn, Hỗn, Hộn
-
墜
Truỵ
-
壕
Hào
-
嫁
Giá
-
家
Cô, Gia
-
據
Cứ
-
櫫
Trư
-
溷
Hỗn
-
濠
Hào
-
燧
Toại
-
璩
Cừ, Tuyền
-
甤
-
稼
Giá
-
蕤
Nhuy
-
蘧
Cù, Cừ
-
蠔
Hào
-
豕
Thỉ
-
豚
đồn, độn
-
豢
Hoạn
-
豦
Cứ
-
豪
Hào
-
豬
Trư
-
豱
ôn
-
逐
Trục
-
遂
Toại
-
遽
Cự
-
邃
Thuý
-
醵
Cự
-
镓
Gia
-
隊
Toại, Truỵ, đội
-
隧
Toại, Truỵ
-
籧
Cừ, Cử
-
豞
-
豷
ế
-
豭
Gia
-
禭
-
豵
Tông
-
豰
Hốc
-
豨
Hi, Hy
-
譹
Hiệu, Hạo
-
豝
Ba
-
蓫
-
穟
Toại, Tuệ
-
豮
-
鐻
Cứ, Cừ, Cự
-
豣
Kiên
-
檖