禸
Nhựu
Vết chân, lốt chân
Những chữ Hán sử dụng bộ 禸 (Nhựu)
-
偶
Ngẫu
-
勵
Lệ
-
厲
Lại, Lệ
-
喁
Ngu, Ngung, Vu
-
噙
Cầm
-
寓
Ngụ
-
愚
Ngu
-
擒
Cầm
-
樆
Ly
-
檎
Cầm
-
漓
Li, Ly
-
璃
Li, Ly, Lê
-
癘
Lệ
-
禸
Nhụ, Nhựu
-
禺
Ngu, Ngung, Ngẫu, Ngụ
-
离
Li, Ly, Lệ
-
禼
Tiết
-
禽
Cầm
-
篱
Li, Ly
-
籬
Li, Ly
-
糲
Lệ
-
縭
Li, Ly, Sái, Sỉ
-
缡
Li, Ly, Sái, Sỉ
-
耦
Ngẫu
-
萬
Vạn
-
蓠
Li, Ly
-
藕
Ngẫu
-
蘺
Li, Ly
-
螭
Li, Ly
-
蠣
Lệ
-
褵
Li, Ly, Sái, Sỉ
-
躉
độn
-
遇
Ngộ
-
邁
Mại
-
隅
Ngung
-
離
Li, Ly, Lệ
-
魑
Ly, Si
-
齵
Ngu
-
礪
Lệ
-
蠄
-
黐
Li, Ly
-
颙
Ngung
-
鰅
-
囆
-
醨
Li, Ly
-
摛
Si
-
髃
-
顒
Ngung
-
嵎
Ngu, Ngung
-
蠆
Mại, Sái