Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Pinyin
App HiChinese
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Pinyin
App HiChinese
部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
牙
yá
Nha
Bộ
Răng
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 牙 (Nha)
伢
Yá
呀
Yā|Yá|Ya
A, Nha
岈
yá
Ha
撐
Chēng
Sanh, Xanh
枒
Yā|Yá|Yà
Nha, Nhạ
牙
Yá|Yà
Nha
牚
Chēng|Chèng
Sanh
玡
Yá
琊
Yá|Yé
Da, Gia
砑
Yà
Nha, Nhạ
穿
Chuān
Xuyên, Xuyến
芽
Yá
Nha
蚜
Yá
Gia, Nha
訝
Yà
Nhạ
讶
Yà
Nhạ
迓
Yà
Nhạ
邪
Shé|Xié|Xú|Yá|Yé|Yú
Da, Tà, Từ
铘
Yé
Da
雅
Yā|Yá|Yǎ
Nha, Nhã
鴉
Yā|Yǎ
Nha
鸦
Yā
Nha
瑏
Chuān
瑏
Chuān