Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 牙 yá Nha Bộ Răng Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 牙 (Nha)

  • 伢 Yá
  • 呀 Yā|Yá|Ya A, Nha
  • 岈 yá Ha
  • 撐 Chēng Sanh, Xanh
  • 枒 Yā|Yá|Yà Nha, Nhạ
  • 牙 Yá|Yà Nha
  • 牚 Chēng|Chèng Sanh
  • 玡 Yá
  • 琊 Yá|Yé Da, Gia
  • 砑 Yà Nha, Nhạ
  • 穿 Chuān Xuyên, Xuyến
  • 芽 Yá Nha
  • 蚜 Yá Gia, Nha
  • 訝 Yà Nhạ
  • 讶 Yà Nhạ
  • 迓 Yà Nhạ
  • 邪 Shé|Xié|Xú|Yá|Yé|Yú Da, Tà, Từ
  • 铘 Yé Da
  • 雅 Yā|Yá|Yǎ Nha, Nhã
  • 鴉 Yā|Yǎ Nha
  • 鸦 Yā Nha
  • 瑏 Chuān
  • 瑏 Chuān
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org