耒
Lỗi
Cái cày
Những chữ Hán sử dụng bộ 耒 (Lỗi)
-
籍
Tạ, Tịch
-
耒
Lỗi
-
耔
Tì, Tỉ, Tỳ, Tỷ
-
耕
Canh
-
耖
Sao, Sáo
-
耗
Hao, Háo, Mao, Mạo
-
耘
Vân
-
耙
Ba, Bà, Bá
-
耜
Cử, Tỉ, Tỷ
-
耠
Hoát
-
耢
Lạo
-
耤
Tá, Tịch
-
耥
Thảng
-
耦
Ngẫu
-
耧
Lâu
-
耨
Nậu
-
耩
Giảng
-
耪
Bảng
-
耱
-
藉
Tá, Tạ, Tịch
-
藕
Ngẫu
-
诔
Luỵ, Lỗi
-
誄
Luỵ, Lỗi
-
耝
Thư
-
耬
Lâu