彡
Sam
Lông, tóc dài
Những chữ Hán sử dụng bộ 彡 (Sam)
-
㐱
-
㣎
-
修
Tu
-
参
Sam, Sâm, Tam, Tham, Xam
-
參
Sâm, Tam, Tham, Tảm, Xam
-
嘭
-
嫪
Liệu
-
寥
Liêu
-
尨
Mang, Mông
-
廖
Liêu, Liệu
-
彡
Sam, Tiệm
-
形
Hình
-
彤
đồng
-
彥
Ngạn
-
彦
Ngạn
-
彩
Thái, Thải, Thể
-
彪
Bưu
-
彬
Bân
-
彭
Bang, Bàng, Bành
-
彰
Chương
-
影
ảnh
-
惨
Thảm
-
慘
Thảm
-
戮
Lục
-
掺
Sam, Sảm, Tham, Tiêm
-
摻
Sam, Sâm, Sảm, Tham, Thám, Tiêm
-
杉
Am, Sam
-
樛
Cù
-
殄
điển, điễn
-
毵
Tam
-
渗
Sấm
-
滲
Sâm, Sấm
-
澎
Bành
-
珍
Trân
-
甏
Bạng, Bảnh
-
畛
Chẩn
-
疹
Chẩn
-
瘳
Liêu, Sưu
-
碜
Sầm
-
穆
Mặc, Mục
-
糁
Tảm
-
繆
Cù, Mâu, Mậu, Mục
-
缪
Cù, Mâu, Mậu, Mục
-
翏
Liêu, Liệu
-
肜
Can, Dung
-
胗
Chân, Chẩn, Truân
-
膠
Giao
-
膨
Bành
-
蓼
Liễu, Liệu, Lục
-
蟛
Bành
-
衫
Sam
-
診
Chẩn
-
諺
Ngạn
-
謬
Mậu
-
诊
Chẩn
-
谚
Ngạn
-
谬
Mậu
-
趁
Sấn
-
軫
Chẩn
-
轸
Chẩn
-
醪
Dao, Giao, Lao
-
钐
Sam, Sán
-
須
Tu
-
顏
Nhan
-
须
Tu
-
颜
Nhan
-
餮
Thiết
-
骖
Tham
-
鬚
Tu
-
鬱
Uất, úc
-
鹨
-
黪
-
耏
Nhi, Nại
-
髎
-
袗
Chân, Chẩn
-
磣
Sầm, Sẩm
-
喭
Ngạn
-
蟚
-
縿
Sam, Tiêu
-
轇
Giao
-
驂
Tham
-
沴
Diễn, Lệ
-
紾
Chẩn, Diễn, Khẩn
-
鲹
-
墋
Sẩm
-
哤
Mang
-
鬰
Uất
-
盨
-
厖
Bàng, Mang
-
彫
điêu
-
鬖
Sam, Tam
-
飂
Liêu
-
庬
Bàng, Mang
-
嘐
Giao, Hao
-
嬃
Tu
-
釤
Sam, Sàm, Sám, Sán, Tiêm
-
僇
Lục
-
憀
Liêu
-
媭
Tu
-
鬽
Mị
-
瘆
-
瘆
-
颩
Bưu, đâu