Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 瓦 wǎ Ngõa Bộ Ngói Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 瓦 (Ngõa)

  • 佤 Wǎ Ngoã
  • 瓦 Wǎ|Wà Ngoá, Ngoã
  • 瓮 Wèng Ung, úng, ủng
  • 瓯 ōu âu
  • 瓴 Líng Linh
  • 瓶 Píng Bình
  • 瓷 Cí Từ
  • 瓿 Bù|Pǒu Bẫu, Phẫu
  • 甄 Juàn|Zhēn|Zhèn Chân, Chấn
  • 甌 ōu|ǒu âu, ẩu
  • 甍 Méng Manh
  • 甏 Bàng|Bèng Bạng, Bảnh
  • 甑 Zèng Tắng, Tặng
  • 甓 Pì Bích
  • 甕 Wèng Ung, úng, ủng
  • 瓻 Chī|Xī Hi, Hy
  • 甒 Wǔ Vũ
  • 甗 Yǎn Nghiễn
  • 瓬 Fǎng Phưởng
  • 甖 Yīng Anh
  • 甋 Dí|Dì đích
  • 瓩 Qiān Thiên ngoã
  • 甀 Zhuì Truỵ
  • 甔 Dān đàm
  • 甇 Yīng|Zhòu Anh, Trứu
  • 瓧 Shí
  • 瓸 Bǎi
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org