斤
Cẩn
Búa, rìu
Những chữ Hán sử dụng bộ 斤 (Cẩn)
-
丘
Khiêu, Khâu
-
乒
Binh
-
乓
Bang, Bàng
-
匠
Tượng
-
厮
Tư
-
听
Dẫn, Ngân, Thính
-
哲
Triết
-
哳
Triết
-
嘶
Tê, Tư
-
圻
Kì, Kỳ, Ngân
-
坼
Sách
-
堑
Tiệm, Tạm
-
塹
Tiệm, Tạm
-
岳
Nhạc
-
崭
Tiệm
-
嶄
Sàm, Tiệm
-
廝
Tư
-
忻
Hân, Hãn
-
惭
Tàm
-
慚
Tàm
-
所
Sở
-
折
Chiết, đề
-
拆
Sách, Xích
-
掀
Hiên, Hân
-
撕
Ti, Ty, Tê, Tề, Tỵ
-
斤
Cân, Cấn
-
斥
Xích
-
斧
Phủ
-
斩
Trảm
-
斫
Chước
-
斬
Trảm
-
断
đoán, đoạn
-
斯
Tư
-
新
Tân
-
斲
Trác
-
斷
đoán, đoạn
-
昕
Hân
-
晰
Tích
-
暂
Tạm
-
暫
Tạm
-
析
Tích
-
柝
Thác
-
椠
Thiễm, Tạm
-
欣
Hân
-
沂
Nghi, Ngân
-
浙
Chiết, Triết
-
淅
Tí, Tích, Tý
-
渐
Tiêm, Tiềm, Tiệm
-
漸
Tiêm, Tiềm, Tiệm
-
澌
Ti, Ty, Tê, Tư
-
皙
Tích
-
祈
Kì, Kỳ
-
簖
đoán
-
芹
Cần
-
菥
-
蕲
Cần, Kì, Kỳ
-
薪
Tân
-
蘄
Cần, Kì, Kỳ
-
蚯
Khâu, Khưu
-
蜇
Triết
-
蜥
Tích
-
訢
Hi, Hy, Hân
-
訴
Tố
-
誓
Thệ
-
诉
Tố
-
踅
Sế, Thệ, Tiết, Tuyệt
-
近
Cấn, Cận, Ký
-
逝
Thệ
-
邱
Khâu, Khưu
-
錾
Trạm, Tạm
-
鍁
Hân
-
锨
Hân
-
靳
Cận
-
颀
Khẩn, Kì, Kỳ
-
鬭
đấu
-
晳
Chế, Triết, Tích
-
斨
Thương
-
龂
Ngân
-
焮
Hân
-
鬬
đấu
-
頎
Khẩn, Kì, Kỳ
-
斸
Chước, Trọc, Trục
-
籪
đoán
-
斮
Trác, Trước
-
旂
Kì, Kỳ
-
狾
Chế
-
垽
Ngấn
-
鏨
Trạm, Tạm
-
晢
Triết
-
蹔
Tạm
-
泝
Tố
-
斶
Xúc
-
慙
Tàm