羽
Vũ
Lông vũ
Những chữ Hán sử dụng bộ 羽 (Vũ)
-
嗡
ông, ổng
-
塌
Tháp
-
塕
ổng
-
嫪
Liệu
-
寥
Liêu
-
廖
Liêu, Liệu
-
慴
Chiếp, Chiệp, Nhiếp, Triệp, điệp
-
戮
Lục
-
戳
Sác, Trạc, Trốc
-
扇
Phiến, Thiên
-
摺
Chiếp, Chiệp, Lạp, Triệp
-
擢
Trạc
-
暡
-
曜
Diệu
-
栩
Hú, Hủ
-
榻
Tháp
-
樛
Cù
-
歙
Hấp, Thiệp
-
溻
Thạp
-
濯
Trạc, Trạo
-
瀚
Hãn
-
煽
Phiến
-
熠
Dập, Tập
-
瘳
Liêu, Sưu
-
瞈
ổng
-
繆
Cù, Mâu, Mậu, Mục
-
缪
Cù, Mâu, Mậu, Mục
-
羽
Vũ
-
羿
Nghệ
-
翁
ông
-
翅
Sí
-
翊
Dực, Lạp
-
翌
Dực
-
翎
Linh
-
翏
Liêu, Liệu
-
習
Tập
-
翔
Tường
-
翕
Hấp
-
翘
Kiều
-
翟
Trạch, địch
-
翠
Thuý
-
翡
Phí, Phỉ
-
翥
Chứ, Trứ
-
翦
Tiễn
-
翩
Phiên
-
翮
Cách
-
翰
Hàn
-
翱
Cao, Ngao
-
翳
ế
-
翹
Kiều
-
翻
Phiên
-
翼
Dực
-
耀
Diệu
-
膠
Giao
-
蓊
ông, ống
-
蓼
Liễu, Liệu, Lục
-
螉
ông
-
蠮
Yết, ế
-
褟
Tháp
-
褶
Triệp, Tập, điệp
-
詡
Hu, Hủ
-
謬
Mậu
-
诩
Hu, Hủ
-
谬
Mậu
-
趯
Dược, địch
-
蹋
Tháp, đạp
-
躍
Dược, Thích
-
遢
Tháp
-
醪
Dao, Giao, Lao
-
骟
Phiến, Phiếu
-
鳎
Tháp
-
鹨
-
櫂
Trạc, Trạo
-
翣
Sáp
-
髎
-
嶍
Tập
-
滃
ổng
-
翆
Thuý
-
禤
-
蠗
-
糶
Thiếu
-
嵡
-
趐
-
鹟
-
轇
Giao
-
翬
Huy
-
翾
Huyên
-
霫
Tập
-
翈
-
騸
Phiến, Phiếu, Thiến
-
阘
Tháp
-
翯
Hạc
-
翫
Ngoạn
-
鸐
địch
-
翪
-
飂
Liêu
-
鎓
-
嘐
Giao, Hao
-
禢
-
僇
Lục
-
搧
Phiến, Thiên
-
憀
Liêu
-
翛
Dựu, Tiêu
-
藋
-
噏
Hấp
-
翃
Hoành, Hoằng, Hồng
-
翙
Hối, Kiều
-
翙
Hối, Kiều
-
譾
Tiễn
-
蛡
-
熤
Tập
-
鳛
Tập
-
鳛
Tập
-
潝
Hấp
-
鎉