Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Pinyin
App HiChinese
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Pinyin
App HiChinese
部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
龜
(亀,龟)
guī
Quy
Bộ
Rùa
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 龜 (Quy)
阄
Jiū
Cưu
鬮
Jiū
Cưu
龜
Guī|Jūn|Qiū
Cưu, Khưu, Quy, Quân
龟
Guī|Jūn|Qiū
Cưu, Khưu, Quy, Quân
龝
Qiū
Thu, Thâu