勹
Bao
Bao bọc
Những chữ Hán sử dụng bộ 勹 (Bao)
-
㲋
-
久
Cửu
-
佝
Câu
-
偈
Khế, Kệ
-
偬
Tổng
-
傷
Thương
-
像
Tương, Tượng
-
儆
Cảnh
-
冡
Mông
-
冢
Trũng, Trủng
-
刎
Vẫn
-
刨
Bào
-
剔
Dịch, Thế
-
劬
Cù
-
勹
Bao
-
勺
Chước, Thược
-
勻
Quân
-
勾
Câu, Cấu
-
勿
Vật
-
匀
Quân
-
包
Bao
-
匆
Thông
-
匈
Hung
-
匊
Cúc
-
匋
đào
-
匍
Bồ
-
匏
Biều, Bào
-
匐
Bặc
-
匛
-
句
Câu, Cú, Cấu
-
吻
Vẫn
-
咆
Bào
-
哟
Yêu
-
唿
Hốt
-
啄
Trác, Trụ
-
啕
đào
-
喙
Huế, Uế
-
喝
Hát, Hạt, ái, ới
-
喲
Yêu, ước
-
噶
Cát
-
囑
Chúc
-
囫
Hốt
-
均
Quân, Vận
-
埸
Dịch
-
場
Tràng, Trường
-
塚
Trũng, Trủng
-
塲
Tràng, Trường
-
够
Câu, Cú, Cấu, Hú
-
夠
Câu, Cú, Cấu, Hú
-
妁
Chước
-
孢
Bào
-
寫
Tả
-
尥
Bào, Liệu
-
屬
Chú, Chúc, Thuộc
-
岣
Cu, Cẩu
-
峋
Tuân
-
庖
Bao, Bào
-
彖
Thoán
-
徇
Tuân, Tuấn, Tuần, Tuẫn
-
忽
Hốt
-
怱
Thông
-
恂
Tuân, Tuấn
-
惕
Dịch, Thích
-
惚
Dịch, Hốt
-
懞
Mông, Mộng
-
抱
Bào, Bão
-
拘
Câu, Cù
-
掏
đào
-
掬
Cúc
-
掾
Duyện
-
揚
Dương
-
揭
Khế, Yết
-
擎
Kình
-
敬
Kính
-
旬
Quyên, Quân, Tuần
-
昀
Quân
-
易
Dị, Dịch
-
昜
Dương
-
昫
Hu, Hú
-
暢
Sướng
-
曚
Mông
-
曷
Hạt, át
-
朐
Cù
-
朦
Mông
-
杓
Chước, Thược, Tiêu
-
构
Cấu
-
枸
Câu, Cẩu, Củ
-
柩
Cữu
-
椽
Chuyên, Triện
-
楊
Dương
-
橡
Tượng
-
橼
Duyên
-
檠
Kình, Kính, Kềnh
-
檬
Mông
-
櫞
Duyên
-
歇
Hiết, Tiết, Yết
-
殉
Tuẫn, Tuận
-
殤
Thương
-
毅
Nghị
-
沟
Câu
-
泡
Bào, Phao, Pháo
-
洵
Tuân, Tuần
-
洶
Hung
-
涿
Trác
-
淘
đào
-
渴
Hạt, Khát, Kiệt
-
湯
Sương, Thang, Thãng
-
潟
Tích
-
濁
Trạc, Trọc
-
濛
Mông
-
瀉
Tạ, Tả
-
灸
Cứu
-
灼
Chước
-
炮
Bào, Pháo
-
煦
Hú
-
煬
Dương, Dượng, Dạng
-
燙
Nãng, Năng, đãng
-
燭
Chúc
-
物
Vật
-
犂
Lê, Lưu
-
狍
Bào
-
狗
Cẩu
-
猲
Cát, Hiết, Hạt, Yết
-
獨
độc
-
玓
đích
-
玖
Cửu
-
琢
Trác
-
甸
Thịnh, điền, điện
-
畝
Mẫu
-
疚
Cứu
-
疱
Bào, Pháo
-
瘃
Chúc, Trúc
-
的
đích, để
-
皰
Pháo
-
盪
đãng
-
矇
Mông
-
矚
Chúc
-
砲
Pháo
-
碣
Kiệt, Kệ
-
礞
Mông
-
竘
Cú
-
竭
Kiệt
-
笏
Hốt
-
笱
Cú, Cầu, Cẩu
-
筍
Duẩn, Duẫn, Tuân, Tuẩn, Tuận, Tấn
-
筠
Quân
-
篆
Triện
-
約
Yêu, ước
-
絢
Huyến
-
緣
Duyên, Duyến
-
约
Yêu, ước
-
绚
Huyến
-
缘
Duyên
-
羯
Kiết, Yết
-
胞
Bào
-
胸
Hung
-
腸
Tràng, Trường
-
舄
Tích
-
艨
Mông
-
芍
Thược
-
芴
Hốt, Vật
-
苞
Bao
-
苟
Cẩu
-
荀
Tuân
-
药
Dược, điếu, ước
-
菊
Cúc
-
萄
đào
-
葛
Cát
-
葡
Bồ
-
葱
Song, Thông
-
蒙
Bàng, Mông
-
蒟
Củ
-
蔔
Bặc, Bốc
-
蔼
ái
-
蕩
đãng, đảng
-
藒
-
藜
Lê
-
藹
ái
-
蜀
Thục
-
蜴
Dịch
-
蝎
Hiết, Hạt, Yết
-
蟓
Tượng
-
蠍
Hiết, Yết
-
蠓
Mông
-
蠡
Loả, Lãi, Lê, Lễ
-
蠲
Quyên
-
袍
Bào
-
裼
Thế, Tích
-
褐
Cát, Hạt
-
觴
Thương, Tràng, Trường
-
觸
Xúc
-
訇
Hoanh
-
詢
Tuân
-
謁
Yết
-
警
Cảnh
-
询
Tuân
-
诼
Trác
-
谒
Yết
-
豖
Súc
-
豙