Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 夕 xì Tịch Bộ Đêm tối Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 夕 (Tịch)

  • 刿 Guì Quế
  • 剜 Wān Oan
  • 名 Míng Danh
  • 哕 Huì|Yuě Hối, Uyết, Uế
  • 啰 Lōu|Lóu|Luō|Luo La
  • 夕 Xī|Xì Tịch
  • 外 Wài Ngoại
  • 夗 Yuàn Uyển
  • 夢 Méng|Mèng Mông, Mộng
  • 夤 Yín Di, Dần
  • 奖 Jiǎng Tưởng
  • 婉 Wǎn Uyển
  • 宛 Wǎn|Yuān Uyên, Uyển
  • 岁 Suì Tuế
  • 怨 Yuàn|Yùn Oán, Uẩn
  • 惋 Wǎn Oản, Uyển
  • 拶 Zā|Zá|Zǎn Tạt
  • 桨 Jiǎng Tương, Tưởng
  • 梦 Méng|Mèng Mông, Mộng
  • 椤 Luó La
  • 汐 Xī|Xì Tịch
  • 浆 Jiāng|Jiàng Tương
  • 猡 Luó La
  • 琬 Wǎn Uyển
  • 畹 Wǎn|Yuàn Uyển
  • 眢 Yuān Oan, Uyên
  • 眳 Míng Danh
  • 矽 Xī|Xì Tịch
  • 碗 Wǎn Oản, Uyển
  • 秽 Huì Uế
  • 穸 Xī|Xì Tịch
  • 箢 yuān
  • 箩 Luó La
  • 罗 Luō|Luó La
  • 腕 Wàn Oản, Uyển
  • 苑 Yù|Yuān|Yuǎn|Yuàn|Yūn|Yǔn Uyển, Uân, Uất, Uẩn
  • 茗 Míng|Mǐng Minh, Mính
  • 菀 Wǎn|Yù|Yuàn|Yùn Uyển, Uất, Uẩn
  • 萝 Luó La
  • 蜿 Wān|Wǎn Uyển
  • 豌 Wān Oản, Uyển
  • 逻 Luó|Luò La
  • 酩 Míng|Mǐng Mính
  • 酱 Jiàng Tương
  • 銘 Míng Minh
  • 铭 Míng Minh
  • 锣 Luó La
  • 飧 Sūn San, Sôn, Tôn
  • 鴛 Yuān Uyên
  • 鸳 Yuān Uyên
  • 涴 Wǎn|Wò|Yuān Ngoạ, Oản, Uyên, Uyển, ô
  • 啘 Uyển
  • 芕 Suī
  • 惌 Yuān Uyên
  • 夣 Mèng Mộng
  • 釸 Xì
  • 踠 Wǎn Oản, Uyển
  • 帵 Wān Oan, Uyên
  • 盌 Wǎn Oản, Uyển
  • 捥 Wàn Oản, Uyên
  • 晼 Wǎn Oản, Uyển
  • 翙 Huì Hối, Kiều
  • 翙 Huì Hối, Kiều
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org