夕
Tịch
Đêm tối
Những chữ Hán sử dụng bộ 夕 (Tịch)
-
刿
Quế
-
剜
Oan
-
名
Danh
-
哕
Hối, Uyết, Uế
-
啰
La
-
夕
Tịch
-
外
Ngoại
-
夗
Uyển
-
夢
Mông, Mộng
-
夤
Di, Dần
-
奖
Tưởng
-
婉
Uyển
-
宛
Uyên, Uyển
-
岁
Tuế
-
怨
Oán, Uẩn
-
惋
Oản, Uyển
-
拶
Tạt
-
桨
Tương, Tưởng
-
梦
Mông, Mộng
-
椤
La
-
汐
Tịch
-
浆
Tương
-
猡
La
-
琬
Uyển
-
畹
Uyển
-
眢
Oan, Uyên
-
眳
Danh
-
矽
Tịch
-
碗
Oản, Uyển
-
秽
Uế
-
穸
Tịch
-
箢
-
箩
La
-
罗
La
-
腕
Oản, Uyển
-
苑
Uyển, Uân, Uất, Uẩn
-
茗
Minh, Mính
-
菀
Uyển, Uất, Uẩn
-
萝
La
-
蜿
Uyển
-
豌
Oản, Uyển
-
逻
La
-
酩
Mính
-
酱
Tương
-
銘
Minh
-
铭
Minh
-
锣
La
-
飧
San, Sôn, Tôn
-
鴛
Uyên
-
鸳
Uyên
-
涴
Ngoạ, Oản, Uyên, Uyển, ô
-
啘
Uyển
-
芕
-
惌
Uyên
-
夣
Mộng
-
釸
-
踠
Oản, Uyển
-
帵
Oan, Uyên
-
盌
Oản, Uyển
-
捥
Oản, Uyên
-
晼
Oản, Uyển
-
翙
Hối, Kiều
-
翙
Hối, Kiều