Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Pinyin
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Pinyin
部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
肉
(⺼)
ròu
Nhục
Bộ
Thịt
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 肉 (Nhục)
瘸
Qué
Qua
肉
Ròu|Rù
Nhụ, Nhục, Nậu
胬
Nǔ
Nỗ
脔
Jī|Luán
Luyến
腐
Fǔ
Hủ, Phụ
臠
Luán
Luyến
胾
Zì
Chí, Truy
肏
Cào
朒
Nǜ|Nù
Nục
胔
Bì|Zì
Tí, Tích, Tý, Tỳ
脁
Tiǎo|Tiào
Thiếu, Thiểu
胐
đốt
胐
đốt