匚
Phương
Tủ đựng
Những chữ Hán sử dụng bộ 匚 (Phương)
-
㧜
Liệp
-
伛
Ủ, ủ
-
偃
Yển
-
勘
Khám
-
匚
Phương
-
匛
-
匝
Táp, Tạp
-
匠
Tượng
-
匡
Khuông
-
匣
Hạp
-
匦
Quỹ
-
匧
Kiếp
-
匪
Phỉ
-
匭
Quỹ
-
匮
Quỹ
-
匯
Hối, Hội
-
匱
Quỹ
-
匹
Mộc, Thất
-
区
Khu, âu
-
医
Y, ế
-
匽
Yển
-
匾
Biền, Biển
-
匿
Nặc
-
區
Khu, âu
-
叵
Phả
-
呕
Hú, âu, ẩu
-
咂
Táp
-
哌
-
哐
-
嘔
Hu, Hú, âu, ẩu
-
堪
Kham
-
堰
Yển
-
奁
Liêm
-
奩
Liêm
-
妪
ẩu, ủ
-
姬
Cơ
-
嫗
ẩu, ủ
-
岖
Khu
-
嶇
Khu
-
巨
Cự, Há
-
巸
-
怄
âu
-
惬
Khiếp, Thiếp
-
愜
Khiếp, Thiếp
-
慝
Thắc
-
慪
âu
-
戉
Mậu, Việt
-
戡
Kham
-
抠
Khu
-
拒
Củ, Cự
-
揠
Yết, Yển
-
摳
Khu
-
斟
Châm
-
暱
Nật, Nặc
-
枢
Xu
-
柜
Cử, Cự, Quỹ
-
柩
Cữu
-
框
Khuông
-
椹
Châm, Thầm, Thẩm, Thậm
-
榘
Củ
-
榧
Phỉ
-
樞
Xu
-
樾
Việt
-
櫃
Cử, Quỹ
-
欧
âu, ẩu
-
歐
âu, ẩu
-
殴
ấu, ẩu
-
殹
ê, ế
-
毆
Khu, ấu, ẩu
-
汇
Hối, Hội, Vị, Vựng
-
沤
âu, ẩu
-
洰
Cự
-
派
Ba, Phái
-
渠
Cừ, Cự
-
湛
Thầm, Tiêm, Trạm, Trầm, đam
-
漚
âu, ẩu
-
炬
Cự
-
熙
Hi, Hy
-
熰
âu
-
瓯
âu
-
甌
âu, ẩu
-
甚
Thậm
-
眍
Khu
-
眶
Khuông
-
瞘
Khu
-
矩
Củ
-
砸
Tạp
-
磲
Cừ
-
笸
Phả
-
筐
Khuông
-
箍
Cô
-
箧
Khiếp
-
篋
Khiếp
-
篚
Phỉ
-
翳
ế
-
苣
Cự
-
葚
Nhẫm, Thấm, Thầm, Thậm
-
蒎
Phái
-
蕖
Cừ
-
蠮
Yết, ế
-
誆
Cuống
-
諶
Kham, Thầm
-
謳
âu
-
讴
âu
-
讵
Cự
-
诓
Cuống
-
谌
Kham, Thầm
-
赜
Trách
-
越
Hoạt, Việt
-
距
Cự
-
躯
Khu
-
軀
Khu
-
郾
Yển
-
醫
Y, ỷ
-
鉅
Cự
-
鉞
Hối, Việt
-
钜
Cự
-
钷
Phả
-
钺
Việt
-
頤
Di
-
颐
Di
-
驅
Khu
-
驱
Khu
-
魆
Huất, Tuất
-
鷗
âu
-
鸥
âu
-
鼴
Yển
-
宧
Di
-
嵁
-
揕
Chấm, Trấm
-
尀
Phả
-
洭
Khuông
-
嫛
ê
-
繄
ê, ế
-
彄
Khu
-
煁
Thâm, Thầm
-
黮
Thảm, Thản, Trẩm, đạm, đảm
-
賾
Trách
-
狘
Huyết
-
苉
-
粔
Cự
-
鰋
Yển
-
傴
ủ
-
秬
Cự
-
匳
Liêm
-
煕
Hi, Hy
-
蝘
Yển
-
佢
Cừ, Cử, Cự
-
匴
Toán
-
劻
Khuông
-
碪
Châm
-
踸
Sẩm
-
匵
độc
-
匵
độc
-
鴄
Thất
-
鶠
Yển
-
鶠
Yển