白
Bạch
Màu trắng
Những chữ Hán sử dụng bộ 白 (Bạch)
-
㣎
-
伯
Bá, Bách
-
佰
Bách, Mạch
-
偕
Giai
-
兜
đâu
-
凰
Hoàng
-
原
Nguyên, Nguyện
-
唣
Tạo
-
啪
Ba
-
喈
Dê, Giai
-
嗥
Hào
-
塬
-
宿
Tú, Túc
-
帕
Bạch, Mạt, Phách, Phạ
-
帛
Bạch
-
幫
Bang
-
弼
Bật
-
徨
Hoàng
-
徼
Kiêu, Kiếu, Kiểu, Yêu
-
怕
Phách, Phạ
-
惶
Hoàng
-
愿
Nguyện
-
慴
Chiếp, Chiệp, Nhiếp, Triệp, điệp
-
拍
Bác, Phách
-
揩
Giai, Khai
-
摺
Chiếp, Chiệp, Lạp, Triệp
-
敫
Kiểu
-
柏
Bá, Bách
-
棉
Miên
-
楷
Giai, Khải
-
槔
Cao
-
樂
Lạc, Nhạc, Nhạo
-
檄
Hịch
-
櫟
Dược, Lao, Lịch
-
泉
Toàn, Tuyền
-
泊
Bạc, Phách
-
湟
Hoàng
-
源
Nguyên
-
激
Khích, Kích
-
煌
Hoàng
-
熠
Dập, Tập
-
爍
Thước
-
珀
Phách
-
瓅
Lịch
-
白
Bạch
-
百
Bá, Bách, Mạch
-
皂
Tạo
-
皃
Mạo
-
的
đích, để
-
皅
-
皆
Giai
-
皇
Hoàng
-
皈
Quy
-
皋
Cao, Hao
-
皎
Hiệu, Hạo, Kiểu
-
皑
Ngai
-
皒
-
皓
Cáo, Cảo, Hạo
-
皖
Hoàn, Hoán, Hoãn
-
皙
Tích
-
皚
Ngai
-
皤
Bà
-
皦
Kiểu
-
碧
Bích
-
穆
Mặc, Mục
-
竅
Khiếu
-
箔
Bạc
-
篁
Hoàng
-
篼
đâu
-
粕
Phách
-
綿
Miên
-
線
Tuyến
-
縮
Súc
-
繳
Chước, Kiểu
-
绵
Miên
-
缩
Súc
-
缴
Chước, Kiểu
-
習
Tập
-
翱
Cao, Ngao
-
腺
Tuyến
-
舶
Bạc, Bạch
-
艎
Hoàng
-
葩
Ba
-
蒈
-
蓿
Túc
-
蔸
-
藐
Miểu, Miễu, Mạc
-
藥
Dược
-
蝗
Hoàng
-
螈
Nguyên
-
褶
Triệp, Tập, điệp
-
覈
Hạch
-
諧
Hài
-
谐
Hài
-
貊
Mạch
-
貌
Mạc, Mạo, Mộc
-
迫
Bài, Bách
-
遑
Hoàng
-
邀
Yêu
-
邈
Mạc
-
錦
Cẩm
-
鑠
Thước
-
铂
Bạc, Bạch
-
锦
Cẩm
-
锴
Hài, Khải
-
陌
Mạch
-
隍
Hoàng
-
階
Giai
-
願
Nguyện
-
魄
Bạc, Phách, Thác
-
鳇
Hoàng
-
袙
Mạt
-
缐
Tuyến
-
瑔
-
嶍
Tập
-
貃
Mạch
-
皭
Tước
-
儌
Kiêu
-
皩
-
蹜
Súc, Xúc
-
皝
-
濼
Bạc, Lạc
-
餭
-
旣
Kí, Ký
-
鄕
Hương, Hướng
-
墍
Kí, Ký
-
廏
Cứu
-
韹
-
灥
Tuyền, Tầm
-
撽
Khiếu
-
檰
Miên
-
槩
Khái
-
霫
Tập
-
喞
Tức
-
緜
Miên
-
翫
Ngoạn
-
鉑
Bạc, Bạch
-
緖
Tự
-
嫄
Nguyên
-
菂
đích
-
龤
Hài
-
堭
Hoàng
-
縓
Thuyến
-
噭
Khiếu, Kiêu, Tiếu
-
曁
Kị, Kỵ
-
躒
Lạc, Lịch
-
礫
Lịch
-
噑
-
湝
Giai
-
薬
Dược
-
皊
-
暤
Hạo
-
揘
Hoành, Niết
-
縓
Thuyến
-
皞
Hạo
-
鳛
Tập
-
鳛
Tập
-
皘
-
啲
-
瓸
-
槹
Cao
-
鲌
Bạc
-
鰉
Hoàng
-
卽
Tức