戈
Qua
Cây qua (một thứ binh khí dài)
Những chữ Hán sử dụng bộ 戈 (Qua)
-
之
Chi
-
乏
Phạp
-
伐
Phạt
-
俄
Nga
-
儀
Nghi
-
减
Giảm
-
划
Hoa, Hoạ, Hoạch, Quả
-
咸
Giảm, Hàm, Hám
-
哉
Tai
-
哦
Nga
-
喊
Hám, Hảm
-
嘁
Thích, Táp
-
嘎
Ca, Dát, Kiết
-
嘰
Cơ, Ki, Ky, Kỷ
-
噦
Hối, Uyết, Uế
-
國
Quốc
-
垡
Phiệt, Phạt
-
城
Giàm, Thành
-
域
Vực
-
堿
Dảm, Kiềm, Kiểm, Thiêm
-
威
Oai, Uy
-
娥
Nga
-
峨
Nga
-
崴
Uy
-
幗
Quắc
-
幟
Xí
-
幾
Cơ, Khởi, Ki, Ky, Kí, Ký, Kỉ, Kỳ, Kỷ
-
惑
Hoặc
-
感
Cảm, Hám
-
慼
Thích
-
憾
Hám, đảm
-
懺
Sám
-
戈
Qua
-
戉
Mậu, Việt
-
戊
Mậu
-
戌
Tuất
-
戍
Thú
-
戎
Nhung
-
戏
Hi, Huy, Hí, Hô, Hý
-
成
Thành
-
我
Ngã
-
戒
Giới
-
戕
Tường
-
或
Hoặc, Vực
-
戗
Sang, Thương
-
战
Chiến
-
戚
Thích, Xúc
-
戛
Kiết
-
戜
-
戟
Kích
-
戠
-
戡
Kham
-
戢
Tập
-
戤
Cái, Khái, Ngái
-
戥
đẳng
-
戧
Sang, Sáng, Thương
-
截
Tiệt
-
戬
Tiển
-
戮
Lục
-
戰
Chiến
-
戲
Hi, Huy, Hí, Hô, Hý
-
戳
Sác, Trạc, Trốc
-
戴
đái, đới
-
找
Hoa, Qua, Trảo
-
摑
Quách, Quắc, Quặc, Quốc
-
撼
Hám
-
晟
Thạnh, Thịnh
-
曦
Hi, Hy
-
栽
Tài, Tải
-
械
Giới
-
槭
Sắc, Túc
-
樾
Việt
-
機
Cơ, Ki, Ky
-
歲
Tuế
-
殲
Tiêm
-
泛
Phiếm, Phủng
-
減
Giảm
-
滅
Diệt
-
濊
Hoát, Khoát, Uế
-
烕
Diệt
-
熾
Sí, Xí
-
犧
Hi, Hy
-
狨
Nhung
-
璣
Ki, Ky
-
畿
Kì, Kỳ
-
皒
-
盛
Thành, Thình, Thạnh, Thịnh
-
眨
Triếp, Tráp, Trát
-
砭
Biêm
-
硪
Nga, Ngã, Ngạ
-
碱
Dảm, Giảm, Kiềm, Kiểm, Thiêm
-
磯
Ki, Ky
-
穢
Uế
-
窆
Biếm
-
筏
Phiệt, Phạt
-
箴
Châm
-
篾
Miết, Miệt, Mịch
-
籤
Thiêm, Tiêm
-
絨
Nhung
-
緘
Giam
-
織
Chí, Chức, Xí
-
纖
Tiêm
-
绒
Nhung
-
缄
Giam
-
義
Nghĩa
-
羲
Hi, Hy
-
職
Chức, Dặc, Xí
-
膕
Quắc
-
臟
Tạng
-
臧
Tang, Tàng, Tàng tạng, Táng
-
芝
Chi
-
茂
Mậu
-
莪
Nga
-
葳
Uy
-
蒇
Siển, Sản
-
蔑
Miệt
-
蕺
Trấp
-
藏
Tàng, Tạng
-
蘵
-
蛾
Nga, Nghĩ
-
蜮
Quách, Quắc, Vực
-
蟈
Quắc
-
蟣
Kì, Kỉ, Kỳ, Kỷ
-
蟻
Nghĩ, Nghị
-
蠛
Miệt
-
衊
Miệt
-
裁
Tài
-
襪
Miệt, Mạt, Vạt
-
觱
Tất
-
誠
Thành
-
誡
Giới
-
譏
Cơ, Ki, Ky, Kỵ
-
識
Chí, Thức
-
議
Nghị
-
讖
Sám, Sấm
-
诚
Thành
-
诫
Giới
-
谶
Sấm
-
貶
Biếm
-
賊
Tặc
-
贓
Tang
-
贬
Biếm
-
贼
Tặc
-
越
Hoạt, Việt
-
蹙
Túc, Xúc
-
載
Tái, Tại, Tải
-
轗
Khảm
-
载
Tái, Tại, Tải
-
鉞
Hối, Việt
-
鐵
Thiết
-
钺
Việt
-
铖
-
锇
Nga
-
閥
Phiệt
-
閾
Quắc, Vực
-
阀
Phiệt
-
阈
Quắc, Vực
-
韱
Tiêm
-
餓
Ngã, Ngạ
-
饑
Cơ, Ki, Ky
-
饿
Ngã, Ngạ
-
馘
Hức, Quắc
-
魆
Huất, Tuất
-
鱥
-
鴔
-
鵝
Nga
-
鹅
Nga
-
鹹
Giảm, Hàm
-
宬
Thành
-
鑶
-
嚱
Hi, Hy
-
燨
-
濈
Trấp
-
臓
Tạng
-
茙
-
棫
Vực
-
孅
Thiêm, Tiêm
-
胾
Chí, Truy
-
娀
Tung, Tống
-
禨
Ky, Kỵ
-
鰔
Cảm
-
戣
Quỳ
-
郕
Thành
-
狘
Huyết
-
荗
-
戞
Kiết
-
鋨
Nga
-
顑
Kham
-
瑊
Giam
-
鐡
-
漍
Quắc
-
澸
-
蕆
Siển, Sản, Xiển
-
薉
Uế
-
鵞
Nga
-
毧
Nhung
-
睋
Nga
-
聝
-
涐
Nga
-
檥
Nghi, Nghĩ, Nghị