用
Dụng
Dùng
Những chữ Hán sử dụng bộ 用 (Dụng)
-
乶
-
佣
Dong, Dung, Dụng
-
俑
Dõng, Dũng, Thông
-
傅
Phu, Phó, Phụ
-
備
Bị
-
傭
Dong, Dung, Dũng
-
勈
-
匍
Bồ
-
博
Bác
-
哺
Bu, Bô, Bộ
-
嗵
-
圃
Phố
-
埇
-
埔
Bộ, Phố
-
墉
Dong, Dung
-
尃
Phu
-
庸
Dong, Dung
-
恿
Dũng
-
慵
Dong, Dung, Thung
-
憊
Bại, Bị
-
拥
Ung, Ủng, ủng
-
捅
Thống
-
捕
Bổ, Bộ
-
搏
Bác, Chuyên, đoàn
-
敷
Phu
-
旉
Phu
-
晡
Bô
-
桶
Dõng, Dũng, Thũng
-
浦
Phố, Phổ
-
涌
Dũng
-
湧
Dũng
-
溥
Bạc, Phu, Phổ
-
牖
Dũ, Dữu
-
用
Dụng
-
甪
Lộ, Lộc
-
甫
Phủ
-
甬
Dõng, Dũng
-
甭
Bằng
-
甯
Ninh, Nịnh
-
痈
Ung
-
痛
Thống
-
礴
Bạc
-
簿
Bạ, Bạc, Bộ
-
縛
Phược, Phọc
-
缚
Phược, Phọc
-
脯
Bô, Phủ
-
膊
Bác, Bạc
-
舖
Phô, Phố
-
莆
Bồ, Phủ
-
葡
Bồ
-
蒲
Bạc, Bồ
-
薄
Bác, Bạc
-
蛹
Dõng, Dũng
-
補
Bổ
-
誦
Tụng
-
诵
Tụng
-
赙
Phụ
-
踊
Dũng
-
輔
Phụ
-
辅
Phụ
-
逋
Bô
-
通
Thông
-
鋪
Phô, Phố
-
鎛
Bác
-
铺
Phô, Phố
-
镈
Bác
-
镛
Dong, Dung
-
鞴
Bại, Bị, Bố
-
鱅
Dong, Dung
-
鳙
Dong, Dung
-
黼
Phủ
-
馎
Bác
-
榑
Phù
-
慂
Dũng
-
鵏
-
蒱
Bồ
-
韛
Bại, Bị, Bộ
-
熥
Thông
-
鄘
Dong, Dung
-
牗
-
郙
Phu, Phủ
-
猼
Bác
-
髆
Bác
-
鏞
Dong, Dung
-
痡
Phu, Phô
-
餔
Bô, Bộ
-
樋
-
筩
đồng
-
酺
Bô, Bồ, Bộ
-
鯆
Phô
-
鲬
-
禣
-
礡
Bạc
-
蜅
-
誧
-
誧
-
賻
Phụ
-
賻
Phụ