日
Nhật
Ngày, mặt trời
Những chữ Hán sử dụng bộ 日 (Nhật)
-
㝵
-
㬎
-
乹
Can, Càn, Kiền
-
乾
Can, Càn, Kiền
-
亘
Cắng, Hoàn, Tuyên
-
亶
Chiên, Thiện, đàn, đản
-
伸
Thân
-
但
đán, đãn
-
便
Tiện
-
俺
Yêm
-
倝
Cán
-
借
Tá
-
倬
Trác
-
偃
Yển
-
储
Trừ, Trữ
-
傳
Truyến, Truyền, Truyện
-
傷
Thương
-
僚
Liêu
-
僧
Tăng
-
僭
Tiếm
-
儈
Khoái, Quái
-
儲
Trừ, Trữ
-
冥
Minh
-
冪
Mạc, Mịch
-
凍
đông, đống
-
剔
Dịch, Thế
-
劊
Khoái, Quái
-
募
Mộ
-
匙
Thi
-
匽
Yển
-
卓
Trác
-
厚
Hậu
-
厝
Thác, Thố
-
厭
Yêm, Yếm, Yểm, áp, ấp
-
呻
Hạp, Thân
-
哽
Ngạnh
-
唵
án, úm, ảm
-
啫
-
喧
Huyên
-
喳
Tra
-
嗜
Thị
-
嘈
Tào
-
嘗
Thường
-
嘚
-
嘟
đô
-
嘲
Trào
-
嘹
Liệu
-
噌
Tăng
-
噜
Lỗ, Rô
-
噲
Hồi, Khoái
-
嚕
Lỗ, Rô
-
囀
Chuyển
-
團
đoàn
-
圼
-
坤
Khôn
-
坦
Thản
-
垣
Viên
-
埂
Canh
-
埘
Thì
-
埯
Am
-
埸
Dịch
-
堤
đê, đề
-
堰
Yển
-
場
Tràng, Trường
-
堵
đổ
-
塌
Tháp
-
塲
Tràng, Trường
-
墁
Mạn
-
墓
Mộ
-
增
Tăng
-
壇
đàn
-
壓
Yếp, Yểm, áp
-
复
Phú, Phúc, Phục, Phức
-
奄
Yêm, Yểm
-
奢
Xa
-
妟
Yến
-
妲
đán, đát
-
姮
Hằng
-
婚
Hôn
-
婶
Thẩm
-
媪
ảo
-
嫚
Mạn, Oan
-
嫜
Chương
-
嫫
Mô
-
嬗
Thiện
-
审
Thẩm
-
宣
Tuyên
-
宴
Yến
-
寞
Mịch
-
寮
Liêu
-
專
Chuyên
-
尞
Liêu
-
屠
Chư, đồ
-
層
Tằng
-
履
Lí, Lý
-
峋
Tuân
-
崑
Côn
-
崦
Yêm
-
嶂
Chướng
-
幂
Mạc, Mịch
-
幌
Hoảng
-
幔
Mạn
-
幕
Mán, Mô, Mạc, Mạn, Mộ
-
幛
Chướng, Trướng
-
幹
Can, Cán, Hàn
-
庵
Am
-
廟
Miếu
-
廥
Quái
-
彰
Chương
-
影
ảnh
-
徇
Tuân, Tuấn, Tuần, Tuẫn
-
得
đắc
-
復
Phú, Phúc, Phục
-
怛
đát
-
恂
Tuân, Tuấn
-
恒
Căng, Cắng, Hằng
-
悍
Hãn
-
悼
Nạo, điệu
-
惕
Dịch, Thích
-
惛
Hôn, Muộn
-
惜
Tích
-
惠
Huệ
-
惺
Tinh, Tỉnh
-
愎
Phức
-
愠
Uấn
-
慕
Mộ
-
慢
Mạn
-
憎
Tăng
-
憬
Cảnh
-
懨
Yêm
-
戆
Tráng
-
戇
Cống, Tráng
-
戟
Kích
-
戥
đẳng
-
戬
Tiển
-
抻
-
担
đam, đãn, đảm
-
指
Chỉ
-
捍
Hãn, Tốc
-
捏
Niết
-
掉
Trạo, điệu
-
掩
Yểm
-
措
Thố, Trách
-
揎
Tuyên
-
提
Thì, đề, để
-
揚
Dương
-
揠
Yết, Yển
-
揸
Tra
-
摶
Chuyên, đoàn
-
摸
Mô, Mạc
-
摹
Mô
-
撩
Liêu, Liệu
-
撸
-
擀
Cán
-
擅
Thiện
-
擼
-
斡
Oát, Quản
-
日
Nhật, Nhựt
-
旦
đán
-
旧
Cựu
-
旨
Chỉ
-
早
Tảo
-
旬
Quyên, Quân, Tuần
-
旭
Húc
-
旮
Ca
-
旯
Lạp
-
旰
Cán, Hãn
-
旱
Hạn
-
旲
-
时
Thì, Thời
-
旷
Khoáng
-
旺
Vượng
-
昀
Quân
-
昂
Ngang
-
昃
Trắc
-
昆
Côn
-
昇
Thăng
-
昉
Phưởng
-
昊
Hạo
-
明
Minh
-
昏
Hôn, Mẫn
-
易
Dị, Dịch
-
昔
Thác, Thố, Tích, Tịch
-
昕
Hân
-
昙
đàm
-
昜
Dương
-
昝
Tảm
-
星
Tinh
-
映
ánh
-
春
Xuân
-
昧
Muội, Mạt
-
昨
Tạc
-
昫
Hu, Hú
-
昬
Hôn
-
昭
Chiêu, Thiều
-
是
Thị
-
昱
Dục
-
昴
Mão
-
昵
Chức, Nật, Nặc, Nễ
-
昶
Sướng, Sưởng