比
Tỷ
So sánh
Những chữ Hán sử dụng bộ 比 (Tỷ)
-
㲋
-
仳
Tỳ, Tỷ
-
偕
Giai
-
吡
Phỉ, Tật
-
哔
Tất
-
喈
Dê, Giai
-
坒
Bệ
-
妣
Tỉ, Tỷ
-
屁
Thí
-
崑
Côn
-
庇
Tí, Tý
-
彘
Trệ
-
批
Phê
-
揩
Giai, Khai
-
攙
Sam
-
昆
Côn
-
枇
Tì, Tỳ
-
棍
Côn, Hỗn
-
楷
Giai, Khải
-
比
Bì, Bí, Bỉ, Tỉ, Tỵ, Tỷ
-
毕
Tất
-
毖
Bí
-
毗
Bì, Tì, Tỳ
-
毙
Tễ, Tệ
-
毚
Sàm
-
混
Côn, Cổn, Hồn, Hỗn
-
狴
Bệ
-
琨
Côn
-
琵
Tì, Tỳ
-
皆
Giai
-
砒
Phê, Tì, Tỳ
-
秕
Bỉ, Tỷ
-
筚
Tất
-
紕
Bì, Bỉ, Phi
-
緄
Cổn, Hỗn
-
纔
Tài
-
纰
Bì, Phi
-
绲
Cổn
-
舭
Tỳ
-
芘
Ti, Tý, Tỉ, Tỷ
-
荜
Tất
-
蒈
-
蚍
Tì, Tỳ
-
諧
Hài
-
讒
Sàm
-
谐
Hài
-
跸
Tất
-
輥
Cổn
-
辊
Cổn
-
醌
Côn
-
錕
Côn
-
锟
Côn
-
锴
Hài, Khải
-
陛
Bệ
-
階
Giai
-
餛
Hồn
-
馄
Hồn
-
鯤
Côn
-
鲲
Côn
-
鵾
Côn
-
鹍
Côn
-
梐
Bệ
-
欃
Sàm
-
劖
Sàm, Thiền
-
儳
Sàm, Sảm
-
鎞
Bế, Bề, Phê, Tỳ
-
镵
Sàm
-
沘
-
巉
Sàm
-
艬
-
焜
Côn, Hỗn
-
毘
Bì, Tì, Tỳ
-
玭
Biền
-
龤
Hài
-
鈚
Phê
-
湝
Giai
-
菎
Côn