Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Pinyin
App HiChinese
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Pinyin
App HiChinese
部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
高
(髙)
gāo
Cao
Bộ
Cao
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 高 (Cao)
嚆
Hāo
Hao
嵩
Sōng
Tung
搞
Gǎo
Cảo
敲
Qiāo
Xao
暠
Gǎo|Hào
Cảo, Hạo
槀
Gǎo|Kǎo
Cảo
槁
Gāo|Gǎo|Kào
Cao, Cảo, Khao, Khảo
犒
Kào
Khao
稿
Gǎo
Cảo
篙
Gāo
Cao
縞
Gǎo
Cảo
缟
Gǎo
Cảo
蒿
Gǎo|Hāo
Hao
藁
Gǎo
Cảo
鎬
Gǎo|Hào
Cảo, Hạo
镐
Gǎo|Hào
Cảo, Hạo
高
Gāo|Gào
Cao
髝
Láo
髙
Gāo
Cao
髞
Sào
翯
Hè
Hạc
歊
Xiāo
Hiêu
嗃
Hè|Xiāo|Xiào
Hao, Háo, Hạc
鄗
Hào
Hạo, Khao
鄗
Hào
Hạo, Khao
薃
Hào