Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 高 (髙) gāo Cao Bộ Cao Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 高 (Cao)

  • 嚆 Hāo Hao
  • 嵩 Sōng Tung
  • 搞 Gǎo Cảo
  • 敲 Qiāo Xao
  • 暠 Gǎo|Hào Cảo, Hạo
  • 槀 Gǎo|Kǎo Cảo
  • 槁 Gāo|Gǎo|Kào Cao, Cảo, Khao, Khảo
  • 犒 Kào Khao
  • 稿 Gǎo Cảo
  • 篙 Gāo Cao
  • 縞 Gǎo Cảo
  • 缟 Gǎo Cảo
  • 蒿 Gǎo|Hāo Hao
  • 藁 Gǎo Cảo
  • 鎬 Gǎo|Hào Cảo, Hạo
  • 镐 Gǎo|Hào Cảo, Hạo
  • 高 Gāo|Gào Cao
  • 髝 Láo
  • 髙 Gāo Cao
  • 髞 Sào
  • 翯 Hè Hạc
  • 歊 Xiāo Hiêu
  • 嗃 Hè|Xiāo|Xiào Hao, Háo, Hạc
  • 鄗 Hào Hạo, Khao
  • 鄗 Hào Hạo, Khao
  • 薃 Hào
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org