目
(⺫)
Mục
Mắt
Những chữ Hán sử dụng bộ 目 (Mục)
-
俱
Câu
-
值
Trị
-
具
Cụ
-
冒
Mạo, Mặc
-
勖
Húc, úc
-
厢
Sương, Tương
-
嗔
Sân, điền
-
埴
Thực
-
填
Trấn, Trần, điền
-
媚
Mị
-
孀
Sương
-
寬
Khoan
-
嵋
Mi, My
-
巅
điên
-
巔
điên
-
帽
Mạo
-
廂
Sương, Tương
-
循
Tuần
-
惧
Cụ
-
想
Tưởng
-
慎
Thận
-
懵
Manh, Mông, Mặng, Mộng
-
懸
Huyền
-
攥
Toản, Tát
-
敻
Huyến, Quýnh
-
植
Thực, Trĩ, Trị
-
楣
Mi, My
-
殖
Sự, Thực
-
泪
Lệ
-
渺
Diêu, Diểu, Miểu
-
湄
Mi, My
-
湘
Sương, Tương
-
滇
điên, điền
-
濉
-
犋
Cụ
-
狊
Hích
-
猸
-
瑁
Mạo, Mội
-
瑱
Chấn, Thiến, Trấn, điền
-
瓊
Quỳnh
-
癫
điên
-
癲
điên
-
目
Mục
-
盯
Trành, đinh
-
盱
Hu
-
盲
Manh, Vọng
-
直
Trị, Trực
-
相
Tương, Tướng
-
盹
Chuân, Truân, độn
-
盼
Miện, Phiến, Phán
-
盾
My, Thuẫn
-
省
Sảnh, Tiển, Tỉnh
-
眄
Miện
-
眇
Diệu, Miểu, Miễu
-
眈
đam
-
眉
Mi, My
-
看
Khan, Khán
-
県
-
眍
Khu
-
眙
Di, Dị, Sỉ
-
眚
Sảnh
-
真
Chân
-
眠
Miên
-
眢
Oan, Uyên
-
眥
Trại, Tí, Tý, Xải
-
眦
Trại, Tí, Tý, Xải
-
眨
Triếp, Tráp, Trát
-
眩
Huyễn
-
眬
Lung
-
眭
Huề, Khôi, Tuy
-
眯
Mê, Mễ, Mị
-
眳
Danh
-
眵
Si
-
眶
Khuông
-
眷
Quyến
-
眸
Mâu
-
眺
Diểu, Thiếu
-
眼
Nhãn, Nhẫn
-
眽
Mạch
-
着
Hồ, Trước, Trứ, Trữ
-
睁
Tranh, Tĩnh
-
睃
Tuấn
-
睇
Thê, đê, đệ
-
睏
Khốn
-
睐
Lai, Lãi
-
睑
Kiểm
-
睚
Nhai
-
睛
Tinh, Tình
-
睜
Tranh, Tĩnh
-
睞
Lai, Lãi
-
睡
Thuỵ
-
睢
Huy, Thư, Tuy
-
督
đốc
-
睥
Bễ
-
睦
Mục
-
睨
Nghễ
-
睫
Tiệp
-
睬
Thải
-
睹
đổ
-
睽
Khuê, Quý
-
睿
Duệ
-
瞀
Mậu
-
瞄
Miêu, Miểu
-
瞅
Thiễu, Thu
-
瞇
Mị
-
瞈
ổng
-
瞋
Sân, Trấn
-
瞌
Hạp, Khạp
-
瞍
Tẩu
-
瞎
Hạt
-
瞑
Minh, Miên, Miễn
-
瞒
Man, Môn
-
瞓
-
瞘
Khu
-
瞜
Lâu
-
瞞
Man, Môn
-
瞟
Phiêu, Phiếu
-
瞠
Sanh
-
瞢
Mông, Măng, Mộng
-
瞥
Miết
-
瞧
Tiều
-
瞩
Chúc
-
瞪
Trừng
-
瞬
Thuấn
-
瞭
Liêu, Liễu, Liệu
-
瞰
Khám
-
瞳
đồng
-
瞵
Lân
-
瞻
Chiêm
-
瞼
Kiểm
-
瞽
Cổ
-
矇
Mông
-
矓
Lung
-
矚
Chúc
-
禛
Chân
-
稙
Thực, Trị
-
稹
Chân, Chẩn
-
窅
Diểu, Liểu, Yểu
-
算
Toán
-
箱
Sương, Tương
-
篡
Soán, Thoán
-
篹
Soạn, Toán, Toản
-
籑
Soạn
-
緲
Diểu, Miểu
-
縣
Huyền, Huyện
-
纂
Toản
-
纛
đạo, độc
-
缃
Tương
-
缈
Diểu, Miểu
-
缜
Chẩn
-
置
Trí
-
苜
Mục
-
葙
Tương
-
遁
Thuân, Tuần, độn
-
鎮
Trấn
-
钼
Mục
-
镅
My
-
镇
Trấn
-
闃
Khuých
-
阒
Khuých
-
阗
điền
-
霜
Sương
-
顛
điên
-
颠
điên
-
颶
Cụ
-
飓
Cụ
-
驦
Sương
-
骦
Sương
-
鬒
Chẩn
-
鸘
Sương
-
鹛
-
鹴
Sương
-
睩
Lộc
-
鎇
My
-
璿
Tuyền
-
緗
Tương
-
箵
Tỉnh
-
濬
Tuấn
-
眊
Mạo
-
礵
-
藑
Quỳnh
-
楯
Thuẫn
-
椇
Củ
-
睆
Hoãn, Hoản
-
毷
Máo, Mạo
-
傎
điên
-
寘
Trí
-
塡
Chấn, Trấn, Trần, điền, điễn
-
瞆
Quý
-
瞕
-
輴
Xuân
-
眑
Yểu
-
瘨
điên
-
腯
đột
-
眛
Muội
-
睟
Tuý
-
矐
Hoắc
-
郿
Mi, My
-
盻
Hễ, Phán
-
睖
Lăng