齒
(歯,齿)
Xỉ
Răng
Những chữ Hán sử dụng bộ 齒 (Xỉ)
-
啮
Khiết, Ngão, Niết
-
嚙
Giảo, Khiết, Ngão
-
齒
Xỉ
-
齙
Bao
-
齜
Sài, Thử
-
齟
Thư, Trở
-
齡
Linh
-
齦
Khẩn, Ngân
-
齧
Khiết, Niết
-
齪
Sức, Xúc
-
齬
Ngữ
-
齮
Nghĩ
-
齱
Châu
-
齲
Củ, Khủ
-
齵
Ngu
-
齶
Ngạc
-
齷
ác
-
齿
Xỉ
-
龀
Sấn
-
龃
Trở
-
龄
Linh
-
龅
Bao
-
龆
điều
-
龇
Sài, Thử
-
龈
Khẩn, Ngân
-
龉
Ngữ
-
龊
Xúc
-
龋
Củ, Khủ
-
龌
ác
-
齠
điều
-
齚
Sạ, Trách
-
龂
Ngân
-
齰
Sạ, Trách
-
齾
-
齔
Sấn
-
龁
Hột
-
齘
Giới
-
齩
Giảo
-
齩
Giảo
-
齣
Sích, Xuất, Xích