Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 齒 (歯,齿) chǐ Xỉ Bộ Răng Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 齒 (Xỉ)

  • 啮 Niè Khiết, Ngão, Niết
  • 嚙 Niè Giảo, Khiết, Ngão
  • 齒 Chǐ Xỉ
  • 齙 Bāo Bao
  • 齜 Chái|Zī Sài, Thử
  • 齟 Jǔ|Zhā Thư, Trở
  • 齡 Líng Linh
  • 齦 Kěn|Qiǎn|Yín Khẩn, Ngân
  • 齧 Niè Khiết, Niết
  • 齪 Chuò Sức, Xúc
  • 齬 Wú|Yǔ Ngữ
  • 齮 Yǐ Nghĩ
  • 齱 Zōu Châu
  • 齲 Qǔ Củ, Khủ
  • 齵 Yú Ngu
  • 齶 è Ngạc
  • 齷 Wò ác
  • 齿 Chǐ Xỉ
  • 龀 Chèn Sấn
  • 龃 Jǔ Trở
  • 龄 Líng Linh
  • 龅 Bāo Bao
  • 龆 Tiáo điều
  • 龇 Zī Sài, Thử
  • 龈 Kěn|Yín Khẩn, Ngân
  • 龉 Yǔ Ngữ
  • 龊 Chuò Xúc
  • 龋 Qǔ Củ, Khủ
  • 龌 Wò ác
  • 齠 Tiáo điều
  • 齚 Cuò|Zé|Zhà Sạ, Trách
  • 龂 Kěn|Yín Ngân
  • 齰 Zé Sạ, Trách
  • 齾 Yà
  • 齔 Chèn Sấn
  • 龁 Hé Hột
  • 齘 Jiè|Xiè Giới
  • 齩 Jiāo|Yāo|Yǎo Giảo
  • 齩 Jiāo|Yāo|Yǎo Giảo
  • 齣 Chū Sích, Xuất, Xích
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org