Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 而 ér Nhi Bộ Mà, và Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 而 (Nhi)

  • 儒 Rú Nho, Nhu
  • 喘 Chuǎn Suyễn
  • 嚅 Rú Nhu
  • 孺 Rú|Rù Nhụ
  • 恧 Nǜ|Nù Nục
  • 惴 Zhuì Chuý
  • 懦 Nuò Nhu, Noạ
  • 揣 Chuāi|Chuǎi|Chuài|Tuán|Zhuī Chuỳ, Suỷ, Tuy, đoàn
  • 斋 Zhāi Trai
  • 湍 Tuān|Zhuān Thoan
  • 濡 ér|Nuán|Nuò|Rú|Ruǎn Nhi, Nhu, Nhuyên
  • 瑞 Ruì Thuỵ
  • 端 Duān đoan
  • 糯 Nuò Nhu, Noạ
  • 而 ér|Néng Nhi, Năng
  • 耍 Shuǎ Soạ, Sá, Sái, Xoạ
  • 耐 Nài|Néng Năng, Nại
  • 耑 Duān|Zhuān Chuyên, đoan
  • 薷 Rú Nhu
  • 蠕 Rú|Ruǎn Nhu, Nhuyễn
  • 襦 Rú Nhu
  • 踹 Chuài|Duàn|Shuàn Soại, Suỷ, đoán
  • 遄 Chuán Thuyên
  • 需 Nuò|Rú|Ruǎn|Xū Nhu, Nhuyễn, Noạ, Tu
  • 顓 Zhuān Chuyên
  • 顬 Rú Nhu
  • 颛 Zhuān Chuyên
  • 颥 Rú Nhu
  • 鲕 ér Nhi
  • 鴯 ér Nhi
  • 鸸 ér Nhi
  • 耎 Ruǎn Nhuyễn
  • 緛
  • 耏 ér|Nài Nhi, Nại
  • 醹 Rú Nhu
  • 圌 Chuán|Chuí|Tuán Chuỳ, Thuyên, Thuỳ, đoàn
  • 洏 ér Nhi
  • 壖 Ruán Nhuyên
  • 篅 Thuỳ
  • 臑 ér|Nào|Rú|Xū Nao, Nhi, Nhu, Noãn, Nê, Nạo, Nộn
  • 胹 ér Nhi
  • 穤 Nuò Nhu, Noãn, Noạ
  • 栭 ér Nhi
  • 腨
  • 輭 Ruǎn Nhuyến, Nhuyễn
  • 貒
  • 輲
  • 獳 Nòu Nậu
  • 擩 Rǔ|Ruì Nhuyên, Nhũ, Nhụ
  • 轜 ér Nhi
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org