釆
Biện
Phân biệt
Những chữ Hán sử dụng bộ 釆 (Biện)
-
奧
áo, úc
-
嬸
Thẩm
-
審
Thẩm
-
幡
Phan, Phiên
-
悉
Tất
-
播
Bá, Bả
-
潘
Bàn, Phan
-
瀋
Thẩm, Trấm, Trầm
-
燔
Phiền, Phần
-
番
Ba, Bà, Phan, Phiên
-
皤
Bà
-
窸
Tất
-
竊
Thiết
-
粵
Việt
-
翻
Phiên
-
蕃
Phiên, Phiền, Phồn
-
藩
Phan, Phiên
-
蟋
Tất
-
蟠
Bàn, Phiền
-
蹯
Phiền
-
鄱
Bà
-
釆
Biện
-
釉
Dứu
-
释
Dịch, Thích
-
釋
Dịch, Thích
-
磻
Bà, Bàn
-
墦
Phiền
-
嶓
Ba
-
膰
Phiền, Phần
-
轓
Phiên
-
譒
-
鷭
-
鷭