Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 釆 biàn Biện Bộ Phân biệt Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 釆 (Biện)

  • 奧 ào|Yù áo, úc
  • 嬸 Shěn Thẩm
  • 審 Shěn Thẩm
  • 幡 Fān Phan, Phiên
  • 悉 Xī Tất
  • 播 Bō|Bǒ|Bò Bá, Bả
  • 潘 Bō|Fān|Pān|Pán|Pàn Bàn, Phan
  • 瀋 Chèn|Pán|Shěn Thẩm, Trấm, Trầm
  • 燔 Fán|Fén Phiền, Phần
  • 番 Bō|Fān|Fán|Pān|Pán|Pí|Pó Ba, Bà, Phan, Phiên
  • 皤 Pán|Pó Bà
  • 窸 Xī Tất
  • 竊 Qiè Thiết
  • 粵 Yuè Việt
  • 翻 Fān|Piān Phiên
  • 蕃 Bō|Bó|Fān|Fán|Pí Phiên, Phiền, Phồn
  • 藩 Fān|Fán Phan, Phiên
  • 蟋 Xī Tất
  • 蟠 Fán|Pán Bàn, Phiền
  • 蹯 Fān|Fán Phiền
  • 鄱 Pán|Pí|Pó Bà
  • 釆 Biàn|Cǎi Biện
  • 釉 Yòu Dứu
  • 释 Shì|Yì Dịch, Thích
  • 釋 Shì|Yì Dịch, Thích
  • 磻 Bō|Pán Bà, Bàn
  • 墦 Fán Phiền
  • 嶓 Bō Ba
  • 膰 Fán Phiền, Phần
  • 轓 Phiên
  • 譒 Bò
  • 鷭 Fán
  • 鷭 Fán
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org