Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 角 (⻇) jué Giác Bộ Góc, sừng thú Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 角 (Giác)

  • 嘴 Zuǐ Chuỷ
  • 廨 Jiè|Xiè Giải, Giới
  • 懈 Xiè Giải
  • 斛 Hú Hộc
  • 桷 Jué Giác
  • 槲 Hú Hộc
  • 澥 Xiè Giải, Hải
  • 獬 Hǎ|Jiě|Xiè Giải, Hải
  • 确 Què Khác, Xác
  • 蟹 Xiè Giải
  • 角 Gǔ|Jiǎo|Jué|Lù Cốc, Giác, Giốc, Lộc
  • 觖 Guì|Jué|Kuì Khuỵ, Quyết
  • 觚 Gū Cô
  • 觜 Zī|Zuǐ Chuỷ, Tuy, Tuỷ, Tư
  • 觞 Shāng Thương, Tràng, Trường
  • 解 Jiě|Jiè|Xiè Giái, Giải, Giới
  • 觥 Gōng Quang, Quăng
  • 触 Chù|Hóng Xúc
  • 觫 Sù Tốc
  • 觯 Zhī|Zhì Chí
  • 觱 Bì Tất
  • 觳 Hú|Jué|Què Giác, Hạc, Hộc, Xác
  • 觴 Shāng Thương, Tràng, Trường
  • 觸 Chù Xúc
  • 邂 Xiè Giải
  • 觺 Yí Nghi
  • 觧 Jiě|Jiè|Xiè Giải
  • 檞 Jiě Giải
  • 薢 Jiē|Xiào|Xiè Giải
  • 觔 Jīn Cân
  • 觕 Cū Thô
  • 觿 Xī Huề
  • 觝 Dǐ để
  • 觷 Xué Hạc
  • 觽 Xī Huề
  • 嶰 Jiě|Xiè Giải
  • 嘝 Hú Hộc
  • 觟 Khoả
  • 蟕 Zuī|Zuǐ Chuỷ
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org