角
(⻇)
Giác
Góc, sừng thú
Những chữ Hán sử dụng bộ 角 (Giác)
-
嘴
Chuỷ
-
廨
Giải, Giới
-
懈
Giải
-
斛
Hộc
-
桷
Giác
-
槲
Hộc
-
澥
Giải, Hải
-
獬
Giải, Hải
-
确
Khác, Xác
-
蟹
Giải
-
角
Cốc, Giác, Giốc, Lộc
-
觖
Khuỵ, Quyết
-
觚
Cô
-
觜
Chuỷ, Tuy, Tuỷ, Tư
-
觞
Thương, Tràng, Trường
-
解
Giái, Giải, Giới
-
觥
Quang, Quăng
-
触
Xúc
-
觫
Tốc
-
觯
Chí
-
觱
Tất
-
觳
Giác, Hạc, Hộc, Xác
-
觴
Thương, Tràng, Trường
-
觸
Xúc
-
邂
Giải
-
觺
Nghi
-
觧
Giải
-
檞
Giải
-
薢
Giải
-
觔
Cân
-
觕
Thô
-
觿
Huề
-
觝
để
-
觷
Hạc
-
觽
Huề
-
嶰
Giải
-
嘝
Hộc
-
觟
Khoả
-
蟕
Chuỷ