夂
Trĩ
Đến ở phía sau
Những chữ Hán sử dụng bộ 夂 (Trĩ)
-
佟
đông, đồng
-
俊
Tuấn
-
傚
Hiệu
-
傯
Tổng
-
傻
Soạ, Soả, Xoạ
-
優
ưu
-
冬
đông
-
凌
Lăng
-
処
Xứ, Xử
-
务
Vũ, Vụ
-
務
Vũ, Vụ
-
厦
Hạ
-
各
Các
-
咎
Cao, Cữu
-
咚
đông
-
咯
Cách, Khách, Khạc, Lạc
-
唆
Toa
-
喀
Ca, Khách
-
嗄
A, Chới, Hạ, Sá
-
噯
Ai, ái, ải
-
囱
Song, Thông
-
图
đồ
-
埄
Bổng, Canh, Phủng, đãng
-
夂
Tri, Truy
-
处
Xứ, Xử
-
夅
Hàng
-
夆
Phong, Phùng
-
备
Bị
-
夋
Thuân, Xuân
-
夌
Lăng
-
复
Phú, Phúc, Phục, Phức
-
夏
Giá, Giạ, Hạ
-
夔
Quỳ
-
夜
Dạ, Dịch
-
客
Khách
-
履
Lí, Lý
-
峰
Phong
-
峻
Tuấn
-
廈
Hạ
-
後
Hấu, Hậu
-
復
Phú, Phúc, Phục
-
徵
Chuỷ, Truỷ, Trưng, Trừng
-
恪
Khác
-
悛
Thuyên, Thuân
-
悤
Thông
-
惫
Bại, Bị
-
愎
Phức
-
愛
ái
-
慶
Khanh, Khánh, Khương
-
憂
ưu
-
懮
ưu
-
掖
Dịch
-
搁
Các
-
撂
Lược
-
擱
Các
-
擾
Nhiễu
-
昝
Tảm
-
晷
Quỹ
-
曖
ái
-
条
Thiêu, điêu, điều
-
柊
Chung
-
格
Các, Cách
-
條
Thiêu, điêu, điều
-
梭
Thoa, Toa
-
棱
Lăng
-
氡
đông
-
洚
Giáng, Hồng
-
洛
Lạc
-
浚
Tuấn
-
涤
địch
-
液
Dịch
-
淩
Lăng
-
滌
địch
-
潞
Lộ
-
烙
Lạc
-
烽
Phong
-
焌
Tuấn
-
熜
-
犪
Quỳ
-
狻
Toan
-
珞
Lạc
-
璁
Thông
-
璐
Lộ
-
璦
ái
-
瓊
Quỳnh
-
畟
Tắc
-
略
Lược
-
畧
Lược
-
疼
đông
-
癃
Long, Lung
-
皴
Thuân
-
睃
Tuấn
-
硌
Các, Lạc
-
稜
Lăng, Lắng
-
稷
Tắc
-
窗
Song
-
窿
Long, Lung
-
竣
Thuyên, Thuân
-
篷
Bồng
-
糌
Ta
-
終
Chung
-
絛
Thao
-
絡
Lạc
-
絳
Giáng, Ráng
-
綹
Lữu
-
縧
Thao
-
縫
Phùng, Phúng
-
總
Tông, Tổng
-
终
Chung
-
绛
Giáng
-
络
Lạc
-
绦
Thao
-
绫
Lăng
-
绺
Lữu
-
缝
Phùng, Phúng
-
羧
-
聰
Thông
-
胳
Ca, Các, Cách
-
脩
Tu
-
腋
Dịch
-
腹
Phúc
-
菱
Lăng
-
落
Lạc
-
蓬
Bồng
-
蔥
Thông
-
處
Xứ, Xử
-
蜂
Phong
-
蝮
Phúc
-
螽
Chung
-
袼
Các
-
複
Phức
-
覆
Phú, Phúc
-
谡
Tắc
-
貉
Hào, Hạc, Lạc, Mạ, Mạch
-
賂
Lộ
-
贛
Cám, Cảm, Cống
-
赂
Lộ
-
赣
Cám, Cống
-
路
Lạc, Lộ
-
辂
Lộ, Nhạ
-
逄
Bàng
-
逡
Thuân
-
逢
Bồng, Phùng
-
酪
Lạc
-
酸
Toan
-
鉻
Các, Lạc
-
鋒
Phong
-
铬
Các
-
锋
Phong
-
閣
Các
-
阁
Các
-
降
Giáng, Hàng
-
陵
Lăng
-
隆
Long
-
雒
Lạc
-
雾
Vụ
-
霧
Vụ
-
露
Lộ
-
額
Ngạch
-
额
Ngạch
-
餎
Lạc
-
餕
Tuấn
-
饹
Lạc
-
馂
Tuấn
-
馥
Phốc, Phục, Phức
-
駱
Lạc
-
駿
Tuấn
-
骆
Lạc
-
骏
Tuấn
-
骢
Thông
-
骼
Cách
-
髂
Khách
-
鯪
Lăng
-
鲦
điều
-
鲮
Lăng
-
鳆
Phục
-
鷺
Lộ
-
鹭
Lộ
-
黢
-
鼕
đông
-
鮻
Toa
-
篠
Tiểu
-
筿
-
惾
Tông
-
峂
-
揢
Khách
-
儵
Thúc
-
偹
Bị
-
苳
-
藑
Quỳnh
-
玁
Hiểm
-
佫
-
鼛
Cao, đào
-
笿
-
挌
Cách
-
崚
Lăng
-
蓨
Tu, điều, điệu
-
畯
Tuấn
-
儍
Soạ, Soả, Xoạ
-
驄
Thông