十
Thập
Số mười
Những chữ Hán sử dụng bộ 十 (Thập)
-
丈
Trượng
-
乖
Quai
-
乶
-
乹
Can, Càn, Kiền
-
乾
Can, Càn, Kiền
-
事
Sự
-
亲
Thân, Thấn
-
什
Thậm, Thập
-
仗
Trượng
-
仟
Thiên
-
伞
Tán, Tản
-
估
Cổ
-
使
Sứ, Sử
-
俾
Tỉ, Tỷ
-
個
Cá
-
倝
Cán
-
倨
Cứ
-
倬
Trác
-
值
Trị
-
做
Tố
-
偾
Phẫn
-
傅
Phu, Phó, Phụ
-
傘
Tán, Tản
-
傳
Truyến, Truyền, Truyện
-
僂
Lâu, Lũ
-
克
Khắc
-
冁
Sản, Xiên
-
凄
Thê
-
刹
Sát
-
剋
Khắc
-
剧
Kịch
-
勃
Bột
-
動
động
-
勳
Huân
-
匍
Bồ
-
十
Thập
-
卂
Tín
-
千
Thiên
-
卉
Huỷ
-
华
Hoa, Hoá
-
协
Hiệp
-
卑
Ti, Ty
-
卒
Thốt, Tuất, Tốt
-
卓
Trác
-
協
Hiệp
-
单
Thiền, Thiện, đan, đơn
-
卖
Mại
-
南
Na, Nam
-
博
Bác
-
叀
Chuyên
-
古
Cổ
-
叶
Diệp, Hiệp
-
吏
Lại
-
吨
đốn
-
咕
Cô
-
哔
Tất
-
哗
Hoa
-
哱
Bột, Phá
-
哺
Bu, Bô, Bộ
-
唾
Thoá
-
啐
Ngạt, Thối, Tát, Tối
-
啚
Bỉ, đồ
-
啤
Bì, Ti, Ty, Tỳ
-
啴
Than, Xiển
-
喃
Nam
-
單
Thiền, Thiện, đan, đơn, đạn
-
喷
Phôn, Phún
-
嗔
Sân, điền
-
嗥
Hào
-
嗦
Sách, Thoa
-
嘍
Lâu
-
嘏
Hỗ
-
嘭
-
嘲
Trào
-
嘽
Siển, Than, Xiển
-
噴
Phôn, Phún
-
噸
đốn
-
嚏
Sí, đế
-
囀
Chuyển
-
囊
Nang
-
囔
Nang
-
囤
đồn, độn
-
固
Cố
-
圃
Phố
-
圖
đồ
-
團
đoàn
-
垂
Thuỳ
-
埔
Bộ, Phố
-
埤
Bi, Bì, Tỳ
-
埴
Thực
-
埵
đoá, đoả
-
填
Trấn, Trần, điền
-
墳
Bổn, Phần, Phẫn
-
壴
Trú
-
夅
Hàng
-
夲
Bản, Bổn, Thao
-
奔
Bôn, Phẫn
-
妻
Thê, Thế
-
姑
Cô
-
婁
Lu, Lâu, Lũ
-
婕
Tiệp
-
婢
Tì, Tỳ
-
婵
Thiền, Thuyền
-
嫜
Chương
-
嬋
Thiền, Thuyền
-
孛
Bột
-
實
Chí, Thật, Thực
-
寨
Trại
-
尃
Phu
-
将
Thương, Tương, Tướng
-
專
Chuyên
-
尌
Thụ
-
居
Cư, Ky, Kí, Ký
-
屢
Lũ
-
屨
Lũ
-
屯
Truân, đồn
-
岵
Hỗ
-
崒
Tuỵ, Tốt, Tột
-
崮
Cố
-
嶂
Chướng
-
巅
điên
-
巔
điên
-
巿
Phất, Thị
-
幛
Chướng, Trướng
-
年
Niên
-
幹
Can, Cán, Hàn
-
庳
Bí, Bỉ, Ty, Tì, Tý, Tỳ
-
廚
Trù
-
廟
Miếu
-
弑
Thí
-
弹
đàn, đạn
-
彈
đàn, đạn
-
彭
Bang, Bàng, Bành
-
彰
Chương
-
循
Tuần
-
忏
Sám, Thiên
-
怙
Hỗ
-
悖
Bội, Bột
-
悴
Tuỵ
-
悼
Nạo, điệu
-
悽
Thê
-
惠
Huệ
-
惮
đạn
-
惯
Quán
-
愤
Phấn, Phẫn
-
慎
Thận
-
慟
đỗng, động
-
慣
Quán
-
憚
đát, đạn
-
憤
Phấn, Phẫn
-
懂
đổng
-
戆
Tráng
-
戇
Cống, Tráng
-
戟
Kích
-
戰
Chiến
-
扦
Hãn, Thiên
-
捕
Bổ, Bộ
-
捭
Bác, Bãi, Phách
-
据
Cư, Cứ
-
捶
Chuý, Chuỷ, Truỳ
-
捷
Thiệp, Tiệp
-
掉
Trạo, điệu
-
掸
đàn, đạn
-
掼
Quán
-
插
Sáp, Tháp, Tráp
-
搏
Bác, Chuyên, đoàn
-
搽
Trà
-
摔
Suất
-
摟
Lâu
-
摶
Chuyên, đoàn
-
撣
đàn, đãn, đạn
-
擀
Cán
-
擻
Tẩu
-
擿
Thích, Trích, Trịch
-
攮
Nãng
-
故
Cố
-
敵
địch
-
敷
Phu
-
數
Sác, Số, Sổ, Xúc
-
斡
Oát, Quản
-
新
Tân
-
旆
Bái
-
旉
Phu
-
早
Tảo
-
晔
Diệp
-
晡
Bô
-
晬
Tối
-
曛
Huân
-
朝
Triêu, Triều, Trào
-
朮
Truật
-
杀
Sái, Sát, Tát
-
杂
Tạp
-
杖
Tráng, Trượng
-
条
Thiêu, điêu, điều
-
枯
Khô
-
桦
Hoa
-
桲
Bột
-
條
Thiêu, điêu, điều
-
棰
Chuỷ, Truỳ
-
棲
Thê, Tê