風
(凬,风)
Phong
Gió
Những chữ Hán sử dụng bộ 風 (Phong)
-
岚
Lam
-
嵐
Lam
-
枫
Phong
-
楓
Phong
-
疯
Phong
-
瘋
Phong
-
砜
Phong
-
諷
Phúng
-
讽
Phúng
-
風
Phong, Phóng, Phúng
-
颭
Chiểm, Triển
-
颯
Táp
-
颱
Di, Thai, đài
-
颳
Quát
-
颶
Cụ
-
颻
Dao, Diêu
-
颼
Sâu, Sưu
-
飄
Phiêu
-
飆
Tiên, Tiêu
-
风
Phong, Phóng, Phúng
-
飐
Triển
-
飑
-
飒
Táp
-
飓
Cụ
-
飕
Sâu, Sưu
-
飖
Dao, Diêu
-
飘
Phiêu
-
飙
Tiêu
-
飚
Biểu
-
飈
Biểu
-
飅
Lưu
-
颺
Dương
-
飏
Dương
-
飂
Liêu
-
飗
Lưu
-
沨
Phong
-
飇
Tiêu
-
颩
Bưu, đâu