Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 風 (凬,风) fēng Phong Bộ Gió Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 風 (Phong)

  • 岚 Lán Lam
  • 嵐 Lán Lam
  • 枫 Fēng Phong
  • 楓 Fēng Phong
  • 疯 Fēng Phong
  • 瘋 Fēng Phong
  • 砜 Fēng Phong
  • 諷 Fēng|Fěng|Fèng Phúng
  • 讽 Fēng|Fěng|Fèng Phúng
  • 風 Fēng|Fěng|Fèng Phong, Phóng, Phúng
  • 颭 Zhǎn Chiểm, Triển
  • 颯 Lì|Sà Táp
  • 颱 Tái Di, Thai, đài
  • 颳 Guā Quát
  • 颶 Jù Cụ
  • 颻 Yáo Dao, Diêu
  • 颼 Sōu Sâu, Sưu
  • 飄 Piāo Phiêu
  • 飆 Biāo Tiên, Tiêu
  • 风 Fēng|Fěng|Fèng Phong, Phóng, Phúng
  • 飐 Zhǎn Triển
  • 飑 Biāo
  • 飒 Sà Táp
  • 飓 Jù Cụ
  • 飕 Sōu Sâu, Sưu
  • 飖 Yáo Dao, Diêu
  • 飘 Piāo Phiêu
  • 飙 Biāo Tiêu
  • 飚 Biāo|Biǎo Biểu
  • 飈 Biāo|Biǎo Biểu
  • 飅 Liú Lưu
  • 颺 Yáng Dương
  • 飏 Yáng Dương
  • 飂 Liáo|Liú|Liù Liêu
  • 飗 Liū|Liú Lưu
  • 沨 Fēng|Féng Phong
  • 飇 Biāo Tiêu
  • 颩 Biāo|Diū Bưu, đâu
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org