月
Nguyệt
Tháng, mặt trăng
Những chữ Hán sử dụng bộ 月 (Nguyệt)
-
且
Thư, Thả, Tồ
-
亹
Mên, Môn, Vĩ, Vỉ
-
佾
Dật
-
侑
Hựu
-
俎
Trở
-
俏
Tiêu, Tiếu
-
俞
Du, Dũ
-
偷
Du, Thâu
-
傺
Sế
-
優
ưu
-
冝
-
刖
Ngoạt, Nguyệt
-
削
Sảo, Tước
-
前
Tiền, Tiễn
-
剪
Tiễn
-
助
Trợ
-
勝
Thăng, Thắng
-
厭
Yêm, Yếm, Yểm, áp, ấp
-
县
Huyền, Huyện
-
叠
điệp
-
咀
Chuỷ, Trớ, Tư, Tứ, Tữ
-
哨
Sáo, Tiêu, Tiếu
-
唷
Dục
-
啃
Khẳng
-
喟
Vị
-
喻
Du, Dụ
-
嗍
Thoa
-
嘲
Trào
-
嚓
Sát
-
囿
Hữu, Hựu
-
堕
Huy, đoạ
-
塍
Thành, Thăng
-
塑
Tố
-
墮
Huy, đoạ
-
壓
Yếp, Yểm, áp
-
壩
Bá
-
姐
Thư, Tả
-
娟
Quyên
-
婿
Tế
-
媠
Noạ, đoạ
-
媵
Dắng, Dựng
-
嬴
Doanh
-
宜
Nghi
-
宥
Hựu
-
宵
Tiêu
-
察
Sát
-
寡
Quả
-
將
Thương, Tương, Tướng
-
屑
Tiết
-
峭
Tiễu
-
崤
Hào, Yêm
-
嵛
-
嵴
-
廟
Miếu
-
徂
Tồ
-
徹
Triệt
-
悄
Thiểu, Tiễu
-
悬
Huyền
-
惰
Noạ, đoạ
-
愈
Dũ
-
愉
Du, Thâu
-
態
Thái
-
憂
ưu
-
懨
Yêm
-
懮
ưu
-
捎
Sao, Siếu, Tiêu
-
捐
Quyên
-
掮
Kiên
-
揄
Du
-
搖
Dao, Diêu
-
搠
Sóc
-
撒
Tát, Tản
-
撤
Triệt
-
擦
Sát
-
擺
Bài, Bãi
-
擾
Nhiễu
-
散
Tán, Tản
-
明
Minh
-
月
Nguyệt
-
有
Dựu, Hữu, Hựu
-
朊
Nguyễn, Oản
-
服
Phục
-
朐
Cù
-
朔
Sóc
-
朕
Trẫm
-
朗
Lãng
-
望
Vọng
-
朝
Triêu, Triều, Trào
-
期
Cơ, Ki, Ky, Kì, Kỳ
-
朦
Mông
-
朧
Long, Lung, Lông
-
梢
Sao, Tiêu
-
椭
Thoả
-
榆
Du
-
榍
-
槊
Sáo, Sóc
-
槳
Tương, Tưởng
-
橢
Thoả, đoạ
-
檫
-
殂
Tồ
-
殽
Hiệu, Hào, Hạo
-
毹
Du, Su
-
沮
Thư, Trở, Tư, Tự
-
洧
Vị
-
消
Tiêu
-
涓
Quyên
-
淆
Hào
-
淝
Phì
-
淯
Dục
-
渝
Du
-
渭
Vị
-
湔
Tiên, Tiền, Tiễn
-
湖
Hồ
-
溯
Tố
-
滕
đằng
-
漿
Tương
-
潮
Triều, Trào
-
潲
Sảo
-
潸
San
-
澈
Triệt
-
瀛
Doanh
-
灞
Bá
-
炙
Chá, Chích
-
然
Nhiên
-
煎
Tiên, Tiễn
-
煳
Hồ
-
熊
Hùng
-
燃
Nhiên
-
狙
Thư
-
狷
Quyến
-
猒
Yêm
-
猢
Hồ
-
猬
Vị
-
獎
Tưởng
-
瑚
Hô, Hồ
-
瑜
Du
-
瑤
Dao
-
疊
điệp
-
疽
Thư
-
瘠
Tích
-
瘵
Sái
-
癇
Giản, Nhàn
-
癒
Dũ
-
皻
Cha, Tra
-
盟
Minh
-
硝
Tiêu
-
礤
Sát
-
祖
Tổ
-
祭
Sái, Tế
-
租
Tô
-
稍
Sao, Sảo
-
窬
Du
-
筋
Cân
-
筲
Sao
-
箭
Tiến, Tiễn
-
粗
Thô, Thố
-
糈
Sở, Tư
-
糊
Hồ
-
組
Tổ
-
絹
Quyên
-
縩
Sái
-
组
Tổ
-
绡
Tiêu
-
绢
Quyên
-
罷
Bãi, Bì
-
羆
Bi
-
羸
Luy, Nuy
-
翦
Tiễn
-
肋
Lặc
-
肌
Cơ
-
肓
Hoang
-
肖
Tiêu, Tiếu
-
肘
Chửu, Trửu
-
肙
-
肚
đỗ
-
肛
Cương, Giang, Khang, Soang, Xoang
-
肜
Can, Dung
-
肝
Can
-
肟
-
肠
Tràng, Trường
-
股
Cổ
-
肢
Chi
-
肤
Phu
-
肥
Phì
-
肩
Khiên, Kiên
-
肪
Phương
-
肫
Chuân, Thuần, Truân, đồn
-
肭
Nạp, Nột
-
肮
Hàng, Khảng
-
肯
Khải, Khẳng
-
肰
Nhiên
-
肱
Quăng
-
育
Dục
-
肴
Hào
-
肷
-
肺
Bái, Phế
-
肼
Tỉnh
-
肽
Thái
-
肾
Thận
-
肿
Thũng, Trũng