非
Phi
Không
Những chữ Hán sử dụng bộ 非 (Phi)
-
俳
Bài, Bồi
-
匪
Phỉ
-
啡
Phi, Phê, Phôi, Phỉ
-
徘
Bồi
-
悱
Phỉ
-
悲
Bi
-
扉
Phi
-
排
Bài
-
斐
Phi, Phỉ
-
榧
Phỉ
-
痱
Phi, Phỉ
-
篚
Phỉ
-
緋
Phi
-
绯
Phi
-
罪
Tội
-
翡
Phí, Phỉ
-
腓
Phì
-
菲
Phi, Phỉ
-
薤
Giới
-
蘼
Mi, My
-
蜚
Phi, Phỉ
-
裴
Bùi, Bồi
-
誹
Phỉ
-
诽
Phỉ
-
輩
Bối
-
辈
Bối
-
霏
Phi
-
非
Phi, Phỉ
-
靠
Kháo, Khốc
-
靡
Ma, Mi, My, Mĩ, Mị, Mỹ
-
鯡
Phi
-
鲱
Phi
-
騑
Phi
-
猅
-
琲
Bội
-
裶
Phi
-
隠
ẩn
-
陫
Phi, Phỉ
-
厞
Phi
-
輫
Bài
-
棑
-
剕
Phí, Phỉ
-
奜