Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 非 fēi Phi Bộ Không Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 非 (Phi)

  • 俳 Pái Bài, Bồi
  • 匪 Fēi|Fěi Phỉ
  • 啡 Fēi|Pēi Phi, Phê, Phôi, Phỉ
  • 徘 Pái|Péi Bồi
  • 悱 Fěi Phỉ
  • 悲 Bēi Bi
  • 扉 Fēi Phi
  • 排 Bèi|Pái|Pǎi Bài
  • 斐 Fēi|Fěi Phi, Phỉ
  • 榧 Fěi Phỉ
  • 痱 Féi|Fěi|Fèi Phi, Phỉ
  • 篚 Fěi Phỉ
  • 緋 Fēi Phi
  • 绯 Fēi Phi
  • 罪 Zuì Tội
  • 翡 Fěi Phí, Phỉ
  • 腓 Féi Phì
  • 菲 Fēi|Fěi|Fèi Phi, Phỉ
  • 薤 Xiè Giới
  • 蘼 Mí Mi, My
  • 蜚 Bèi|Fēi|Fěi|Pèi Phi, Phỉ
  • 裴 Féi|Péi Bùi, Bồi
  • 誹 Fěi Phỉ
  • 诽 Fěi Phỉ
  • 輩 Bèi Bối
  • 辈 Bèi Bối
  • 霏 Fēi Phi
  • 非 Fēi|Fěi Phi, Phỉ
  • 靠 Kào Kháo, Khốc
  • 靡 Má|Méi|Mí|Mǐ|Mó Ma, Mi, My, Mĩ, Mị, Mỹ
  • 鯡 Fēi Phi
  • 鲱 Fēi Phi
  • 騑 Fēi Phi
  • 猅
  • 琲 Bèi Bội
  • 裶 Phi
  • 隠 Yǐn ẩn
  • 陫 Fěi|Fèi|Péi Phi, Phỉ
  • 厞 Fèi Phi
  • 輫 Pái Bài
  • 棑 Pái
  • 剕 Fèi Phí, Phỉ
  • 奜 Fěi
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org