穴
Huyệt
Hang lỗ
Những chữ Hán sử dụng bộ 穴 (Huyệt)
-
倥
Không
-
屄
Bi, Bì, Tỳ
-
崆
Khoang, Không
-
帘
Liêm
-
挖
Oát, Oạt
-
控
Khoang, Khống
-
撺
Soán, Thoán
-
攛
Soán, Thoán
-
榨
Trá
-
焢
-
穴
Huyệt
-
穵
Oạt, ấp
-
究
Cứu
-
穷
Cùng
-
穸
Tịch
-
穹
Khung
-
空
Không, Khống, Khổng
-
穿
Xuyên, Xuyến
-
窀
Truân
-
突
Gia, đột
-
窃
Thiết
-
窄
Trách
-
窅
Diểu, Liểu, Yểu
-
窆
Biếm
-
窈
Yểu
-
窍
Khiếu
-
窑
Dao, Diêu
-
窒
Chất, Trất
-
窕
Dao, Thiêu, điệu
-
窖
Diếu, Giáo, Giếu
-
窗
Song
-
窘
Quẫn
-
窜
Soán, Thoán
-
窝
Oa
-
窟
Quật
-
窠
Khoa, Khoà, Khoả
-
窣
Tốt
-
窥
Khuy
-
窦
đậu
-
窨
Huân, ấm
-
窩
Oa
-
窪
Oa
-
窬
Du
-
窭
Cũ, Lũ
-
窮
Cùng
-
窯
Dao, Diêu
-
窳
Dũ
-
窸
Tất
-
窺
Khuy
-
窾
Khoản
-
窿
Long, Lung
-
竄
Soán, Thoán
-
竅
Khiếu
-
竇
đậu
-
竈
Táo
-
竊
Thiết
-
箜
Không
-
腔
Khang, Khoang, Soang, Xoang
-
膣
Trất
-
臱
-
藭
Cùng
-
蹿
Thoan
-
躥
Thoan
-
邃
Thuý
-
邊
Biên
-
镩
Thoản
-
曌
Chiếu
-
窔
Diểu, Yếu, Yểu
-
葖
đột
-
穽
Tỉnh, Tịnh
-
鑹
Thoản
-
螲
Trất, điệt
-
硿
Không
-
醡
Trá
-
窎
điếu
-
漥
Oa
-
悾
Không
-
窻
Song
-
窌
Giáo
-
鴪
-
鞚
Khống
-
窰
Dao, Diêu
-
搲
Oa
-
茓
Huyệt
-
瑏
-
瑏
-
鴪