文
Văn
Văn chương
Những chữ Hán sử dụng bộ 文 (Văn)
-
刘
Lưu
-
吝
Lận
-
坟
Bổn, Phần, Phẫn
-
彥
Ngạn
-
忞
Mân
-
悯
Mẫn
-
憫
Mẫn
-
文
Văn, Vấn
-
斋
Trai
-
斌
Bân
-
斐
Phi, Phỉ
-
斑
Ban
-
斓
Lan
-
斕
Lan
-
汶
Mân, Môn, Vấn
-
浏
Lưu, Lựu
-
炆
Văn
-
玟
Mai, Mân, Văn
-
產
Sản
-
癍
Ban
-
紊
Vấn, Vặn
-
紋
Văn, Vấn
-
纹
Văn, Vấn
-
虔
Kiền
-
蚊
Văn
-
这
Giá, Nghiện
-
閔
Mẫn
-
闵
Mẫn
-
雯
Văn
-
顏
Nhan
-
齑
Tê
-
鼤
-
旻
Mân
-
抆
Vấn, Vẫn
-
盩
Chu, Châu, Trưu
-
妏