Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 文 wén Văn Bộ Văn chương Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 文 (Văn)

  • 刘 Liú Lưu
  • 吝 Lìn Lận
  • 坟 Fén|Fèn Bổn, Phần, Phẫn
  • 彥 Yàn Ngạn
  • 忞 Mín|Mǐn|Wěn Mân
  • 悯 Mǐn Mẫn
  • 憫 Mǐn Mẫn
  • 文 Wén|Wèn Văn, Vấn
  • 斋 Zhāi Trai
  • 斌 Bīn Bân
  • 斐 Fēi|Fěi Phi, Phỉ
  • 斑 Bān Ban
  • 斓 Lán Lan
  • 斕 Lán Lan
  • 汶 Mén|Mín|Wén|Wèn Mân, Môn, Vấn
  • 浏 Liú Lưu, Lựu
  • 炆 Wén Văn
  • 玟 Méi|Mín|Wén Mai, Mân, Văn
  • 產 Chǎn Sản
  • 癍 Bān Ban
  • 紊 Wěn|Wèn Vấn, Vặn
  • 紋 Wén|Wèn Văn, Vấn
  • 纹 Wén|Wèn Văn, Vấn
  • 虔 Qián Kiền
  • 蚊 Wén Văn
  • 这 Zhè|Zhèi Giá, Nghiện
  • 閔 Mín|Mǐn Mẫn
  • 闵 Mǐn Mẫn
  • 雯 Wén Văn
  • 顏 Yá|Yán Nhan
  • 齑 Jī Tê
  • 鼤
  • 旻 Mín Mân
  • 抆 Wěn|Wèn Vấn, Vẫn
  • 盩 Chōu|Zhōu Chu, Châu, Trưu
  • 妏 Wèn
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org