走
(赱)
Tẩu
Đi, chạy
Những chữ Hán sử dụng bộ 走 (Tẩu)
-
徒
đồ
-
樾
Việt
-
走
Tẩu
-
赳
Củ
-
赴
Phó
-
赵
Triệu
-
赶
Cản
-
起
Khỉ, Khởi
-
赸
San, Sán
-
趁
Sấn
-
趄
Thiết, Thư
-
超
Siêu
-
越
Hoạt, Việt
-
趋
Xu, Xúc
-
趑
Tư
-
趔
Liệt
-
趕
Cản
-
趙
Triệu
-
趟
Thảng, Tranh
-
趣
Thú, Xúc
-
趦
Tư
-
趨
Xu, Xúc
-
趯
Dược, địch
-
趱
Toản
-
陡
đẩu
-
趮
Táo
-
趖
Toa
-
趐
-
趫
Kiều, Nghiêu
-
趍
Tri, Xu, Xúc
-
趲
Toản
-
唗
đâu, đẩu
-
赱
Tẩu