Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 走 (赱) zǒu Tẩu Bộ Đi, chạy Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 走 (Tẩu)

  • 徒 Tú đồ
  • 樾 Yuè Việt
  • 走 Zǒu Tẩu
  • 赳 Jiū|Jiǔ|Jiù Củ
  • 赴 Fù Phó
  • 赵 Tiǎo|Zhào Triệu
  • 赶 Gǎn|Qián Cản
  • 起 Qǐ Khỉ, Khởi
  • 赸 Shàn San, Sán
  • 趁 Chén|Chèn|Zhēn Sấn
  • 趄 Jū|Qiè Thiết, Thư
  • 超 Chāo|Chǎo|Chào|Tiào Siêu
  • 越 Huó|Yuè Hoạt, Việt
  • 趋 Cù|Qū Xu, Xúc
  • 趑 Cī|Cì|Zī Tư
  • 趔 Liè Liệt
  • 趕 Gǎn Cản
  • 趙 Diào|Tiǎo|Zhào Triệu
  • 趟 Chēng|Tāng|Tàng|Zhēng|Zhèng Thảng, Tranh
  • 趣 Cǒu|Cù|Qū|Qù|Zōu Thú, Xúc
  • 趦 Cī|Zī Tư
  • 趨 Cǒu|Cù|Qū|Qù Xu, Xúc
  • 趯 Dí|Tì|Yuè Dược, địch
  • 趱 Zǎn Toản
  • 陡 Dǒu đẩu
  • 趮 Zào Táo
  • 趖 Toa
  • 趐 Xuè
  • 趫 Qiāo|Qiáo Kiều, Nghiêu
  • 趍 Chí|Qū Tri, Xu, Xúc
  • 趲 Zǎn|Zàn|Zū Toản
  • 唗 Dōu đâu, đẩu
  • 赱 Zǒu Tẩu
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org