艸
(艹)
Thảo
Cỏ
Những chữ Hán sử dụng bộ 艸 (Thảo)
-
㒼
-
䕭
-
侖
Luân, Lôn
-
供
Cung, Cúng
-
借
Tá
-
倫
Luân
-
偌
Nhược, Nhạ
-
偏
Thiên
-
偾
Phẫn
-
備
Bị
-
儆
Cảnh
-
共
Cung, Cộng, Củng
-
冀
Kí, Ký
-
冁
Sản, Xiên
-
冪
Mạc, Mịch
-
剳
Tráp
-
劐
Hoát
-
劳
Lao, Lạo
-
募
Mộ
-
勵
Lệ
-
勸
Khuyến
-
匾
Biền, Biển
-
匿
Nặc
-
升
Thăng
-
卉
Huỷ
-
厝
Thác, Thố
-
厲
Lại, Lệ
-
呓
Nghệ
-
哄
Hống
-
哎
Ai, Ngải
-
唠
Lao, Lạo
-
唾
Thoá
-
喏
Nhạ, Nặc
-
喵
Miêu
-
喷
Phôn, Phún
-
嗒
Tháp, đáp
-
嗣
Tự
-
嗬
-
嗶
Tất
-
嘈
Tào
-
嘩
Hoa
-
噴
Phôn, Phún
-
噶
Cát
-
嚄
Hoát, Hoạch
-
嚆
Hao
-
囈
Nghệ
-
囌
Tô
-
圇
Luân
-
垂
Thuỳ
-
埵
đoá, đoả
-
塔
Tháp, đáp
-
墓
Mộ
-
墳
Bổn, Phần, Phẫn
-
夢
Mông, Mộng
-
奔
Bôn, Phẫn
-
嫫
Mô
-
孽
Nghiệt
-
宽
Khoan
-
寞
Mịch
-
寬
Khoan
-
展
Triển
-
崂
-
崙
Luân, Lôn
-
嵘
Vanh
-
巷
Hạng
-
巽
Tốn
-
幕
Mán, Mô, Mạc, Mạn, Mộ
-
廣
Khoát, Quáng, Quảng
-
弁
Biền, Biện, Bàn
-
异
Di, Dị
-
弃
Khí
-
弄
Lộng
-
弈
Dịch
-
弊
Tiết, Tế, Tệ
-
彝
Di
-
彟
-
恭
Cung
-
惜
Tích
-
惹
Nha, Nhạ
-
愤
Phấn, Phẫn
-
慌
Hoang, Hoảng
-
慕
Mộ
-
慝
Thắc
-
憊
Bại, Bị
-
憤
Phấn, Phẫn
-
懂
đổng
-
懑
Muộn
-
懞
Mông, Mộng
-
懵
Manh, Mông, Mặng, Mộng
-
戒
Giới
-
戴
đái, đới
-
扁
Biên, Biển, Thiên
-
拚
Biện, Phan, Phanh, Phiên, Phấn
-
拱
Củng
-
捞
Lao, Liệu
-
捶
Chuý, Chuỷ, Truỳ
-
掄
Luân
-
措
Thố, Trách
-
描
Miêu
-
搌
Triển
-
搭
Tháp, đáp
-
搽
Trà
-
摸
Mô, Mạc
-
摹
Mô
-
撒
Tát, Tản
-
撰
Chuyển, Soạn, Toán, Tuyển
-
擎
Kình
-
擴
Khoác, Khoách, Khoáng, Khoắc, Khuếch
-
散
Tán, Tản
-
敬
Kính
-
昇
Thăng
-
昔
Thác, Thố, Tích, Tịch
-
暮
Mộ
-
暱
Nật, Nặc
-
暴
Bão, Bạo, Bộc
-
曄
Diệp
-
曚
Mông
-
曝
Bộc
-
曠
Khoáng
-
曹
Tào
-
朦
Mông
-
栉
Trất
-
栱
Củng
-
械
Giới
-
棰
Chuỷ, Truỳ
-
棻
Phân
-
楛
Hộ, Khổ
-
槽
Tào
-
模
Mô
-
横
Hoành, Hoạnh, Quáng
-
樺
Hoa
-
檠
Kình, Kính, Kềnh
-
檬
Mông
-
權
Quyền
-
歡
Hoan
-
殿
điến, điện, đán
-
洪
Hồng
-
涝
Lao, Lão, Lạo
-
淪
Luân
-
港
Cảng, Hống
-
满
Mãn
-
滢
Huỳnh
-
漕
Tào
-
漠
Mạc
-
漭
Mãng
-
潆
Oanh, Uynh
-
潇
Tiêu
-
潢
Hoàng, Hoảng
-
澱
điến
-
濛
Mông
-
瀑
Bạo, Bộc
-
瀟
Tiêu
-
瀵
-
灌
Hoán, Quán
-
烘
Hồng
-
煸
Biên
-
爆
Bạc, Bạo, Bộc
-
爇
Nhiệt
-
爌
Hoảng
-
犏
Biên, Thiên
-
猎
Liệp, Lạp
-
猫
Miêu
-
猵
Biên, Biển
-
獲
Hoạch
-
獷
Cảnh, Quáng, Quánh, Quảng
-
獾
Hoan
-
珙
Củng
-
瑛
Anh
-
璜
Hoàng
-
甍
Manh
-
畢
Tất
-
異
Di, Dị
-
痨
Lao
-
瘩
đáp
-
瘼
Mạc
-
癀
-
癘
Lệ
-
癜
điến
-
癟
Biết, Biệt, Miết, Tất
-
睡
Thuỵ
-
瞄
Miêu, Miểu
-
瞒
Man, Môn
-
瞢
Mông, Măng, Mộng
-
矇
Mông
-
砹
-
硭
Mang
-
碥
Biển
-
碾
Chiển, Niển, Niễn, Triển
-
磺
Hoàng, Khoáng
-
礞
Mông
-
礤
Sát
-
礦
Khoáng, Quáng
-
礴
Bạc
-
稨
Biển
-
穫
Hoạch
-
算
Toán
-
箬
Nhược
-
篇
Thiên
-
篳
Tất
-
簧
Hoàng