立
Lập
Đứng, thành lập
Những chữ Hán sử dụng bộ 立 (Lập)
-
产
Sản
-
亲
Thân, Thấn
-
位
Vị
-
倍
Bội
-
僮
Tráng, đồng
-
剖
Phẫu
-
剷
Sản
-
咅
Phôi, Phủ
-
唼
Thiếp, Xiếp, Xiệp
-
啦
Lạp
-
垃
Lạp, Lập
-
培
Bẫu, Bậu, Bồi
-
妾
Thiếp
-
嫜
Chương
-
嶂
Chướng
-
幛
Chướng, Trướng
-
幢
Chàng, Tràng
-
彦
Ngạn
-
彰
Chương
-
憧
Sung, Tráng, Xung
-
戆
Tráng
-
戇
Cống, Tráng
-
拉
Lạp
-
掊
Bẫu, Bồi, Phó, Phẩu, Phẫu
-
接
Tiếp
-
撞
Chàng, Tràng
-
新
Tân
-
昱
Dục
-
榇
Sấn, Thấn
-
樟
Chương
-
毅
Nghị
-
泣
Khấp
-
浐
Ngạn
-
涖
Lị
-
涪
Phù
-
滻
Ngạn, Sản
-
漳
Chương
-
潼
đồng
-
焙
Bồi
-
煜
Dục
-
獐
Chương
-
璋
Chương
-
瓿
Bẫu, Phẫu
-
産
Sản
-
疃
Thoản
-
瘴
Chướng
-
瞳
đồng
-
砬
-
碚
Bội
-
立
Lập
-
竖
Thụ
-
竘
Cú
-
站
Trạm
-
竞
Cạnh
-
章
Chương
-
竣
Thuyên, Thuân
-
童
đồng
-
竦
Tủng
-
竭
Kiệt
-
端
đoan
-
笠
Lạp
-
粒
Lạp
-
翊
Dực, Lạp
-
翌
Dực
-
艟
đồng
-
莅
Lị
-
菩
Bồ, Bội, Phụ
-
萨
Tát
-
蒞
Lị
-
蒟
Củ
-
蓓
Bội
-
薩
Tát
-
薪
Tân
-
蟑
Chương
-
襯
Sấn
-
親
Thân, Thấn
-
諺
Ngạn
-
谚
Ngạn
-
豙
-
賠
Bồi
-
贛
Cám, Cảm, Cống
-
赔
Bồi
-
赣
Cám, Cống
-
踣
Bặc, Phấu
-
踥
Thiếp
-
部
Bẫu, Bộ
-
鄣
Chương, Chướng
-
醅
Phôi
-
鏟
Sạn, Sản
-
鐘
Chung
-
铲
Sạn, Sản
-
锫
Bồi
-
陪
Bồi
-
障
Chương, Chướng
-
隡
-
霎
Siếp, Sáp, Thiếp
-
靖
Tĩnh, Tịnh
-
颜
Nhan
-
颯
Táp
-
飒
Táp
-
鱆
-
亷
-
翣
Sáp
-
鞡
Lạp
-
稖
Bang
-
穜
Chúng, Chủng, đồng
-
朣
đồng
-
毰
Bồi
-
儭
Sấn, Thân
-
鯜
-
喭
Ngạn
-
棓
Bang, Bạng, Bội
-
罿
đồng
-
錇
Bậu, Bồi
-
瞕
-
曈
đồng
-
竜
Long
-
鴗
Lập
-
嚫
Sân, Sấn
-
竚
Trữ
-
噇
Sàng, Tràng
-
竱
Chuyển
-
竢
Sĩ
-
橦
Sàng, Tràng, đồng
-
贑
Cám, Cống
-
麞
Chương
-
苙
Lập
-
蔀
Bộ
-
椄
Tiếp
-
篰
Bậu, Bộ
-
篰
Bậu, Bộ
-
熤
Tập