心
(忄,⺗)
Tâm (Tâm Đứng)
Tim, tấm lòng, tâm trí
Những chữ Hán sử dụng bộ 心 (Tâm (Tâm Đứng))
-
偬
Tổng
-
傯
Tổng
-
億
ức
-
優
ưu
-
勰
Hiệp
-
吣
Khấm
-
唸
Niệm, điếm
-
唿
Hốt
-
喼
-
嗯
ân
-
嘧
Mật
-
噁
ác, ố
-
噫
Y, ái, ý, ức
-
噯
Ai, ái, ải
-
嚀
Ninh
-
埝
Niệm
-
媳
Tức
-
宓
Mật, Phục
-
密
Mật
-
寧
Ninh, Trữ
-
崽
Tải, Tể
-
心
Tâm
-
忄
Tâm
-
必
Tất
-
忆
ức
-
忉
đao
-
忌
Kí, Ký, Kị, Kỵ
-
忍
Nhẫn
-
忏
Sám, Thiên
-
忐
Khẩn, Thảm
-
忑
Thắc, đảo
-
忒
Thắc
-
忕
Thái, Thệ
-
忖
Thốn, Thổn
-
志
Chí
-
忘
Vong, Vô, Vương
-
忙
Mang
-
忞
Mân
-
忠
Trung
-
忡
Sung, Xung
-
忤
Ngỗ
-
忧
ưu
-
忪
Chung
-
快
Khoái
-
忭
Biện
-
忮
Kĩ, Kỹ
-
忱
Thầm
-
念
Niệm
-
忸
Nục, Nữu
-
忻
Hân, Hãn
-
忽
Hốt
-
忾
Hi, Hy, Hất, Khái, Khải
-
忿
Phẫn
-
怀
Hoài, Phó, Phụ
-
态
Thái
-
怂
Túng, Tủng
-
怃
Hủ, Vũ
-
怄
âu
-
怅
Trướng
-
怆
Sảng
-
怊
Siêu
-
怍
Tạc
-
怎
Chẩm, Trẩm
-
怏
ưởng
-
怒
Nộ
-
怔
Chinh
-
怕
Phách, Phạ
-
怖
Bố, Phố
-
怙
Hỗ
-
怛
đát
-
怜
Linh, Liên, Lân
-
思
Tai, Tư, Tứ
-
怠
đãi
-
怡
Di
-
急
Cấp
-
怦
Phanh
-
性
Tính
-
怨
Oán, Uẩn
-
怩
Ni
-
怪
Quái
-
怫
Bội, Phí, Phất, Phật
-
怯
Khiếp
-
怱
Thông
-
怵
Truật
-
总
Tổng
-
怼
đỗi
-
怿
Dịch
-
恁
Nhẫm, Nhậm
-
恂
Tuân, Tuấn
-
恃
Thị
-
恆
Căng, Cắng, Hằng
-
恋
Luyến
-
恍
Hoảng
-
恐
Khúng, Khủng
-
恒
Căng, Cắng, Hằng
-
恓
Tây, Tê
-
恕
Thứ
-
恙
Dạng
-
恚
Huệ, Khuể
-
恝
Kiết
-
恢
Khôi
-
恣
Thư, Tứ
-
恤
Tuất
-
恥
Sỉ
-
恧
Nục
-
恨
Hận
-
恩
ân
-
恪
Khác
-
恫
Thông, đồng, đỗng, động
-
恬
điềm
-
息
Tức
-
恰
Cáp, Kháp
-
恳
Khẩn
-
恶
ác, ô, ố
-
恸
đỗng, động
-
恹
Yêm
-
恺
Khải
-
恻
Trắc
-
恼
Não
-
恽
Uẩn
-
恿
Dũng
-
悃
Khổn
-
悄
Thiểu, Tiễu
-
悅
Duyệt
-
悉
Tất
-
悌
để, đễ
-
悍
Hãn
-
悒
ấp
-
悔
Hối, Hổi
-
悖
Bội, Bột
-
悚
Tủng
-
悛
Thuyên, Thuân
-
悝
Khôi, Lí, Lý
-
悟
Ngộ
-
悠
Du
-
患
Hoạn
-
悤
Thông
-
悦
Duyệt
-
悧
Lợi
-
您
Nâm, Nẫn
-
悫
Khác
-
悬
Huyền
-
悭
Khan, San
-
悯
Mẫn
-
悱
Phỉ
-
悲
Bi
-
悴
Tuỵ
-
悵
Trướng
-
悶
Muộn, Môn
-
悸
Quý
-
悻
Hãnh
-
悼
Nạo, điệu
-
悽
Thê
-
情
Tình
-
惆
Trù
-
惊
Kinh, Lương
-
惋
Oản, Uyển
-
惑
Hoặc
-
惓
Quyền, Quyển
-
惕
Dịch, Thích
-
惘
Võng
-
惙
Chuyết, Xuyết
-
惚
Dịch, Hốt
-
惛
Hôn, Muộn
-
惜
Tích
-
惝
Sưởng, Thảng
-
惟
Duy
-
惠
Huệ
-
惡
ác, ô, ố
-
惦
điếm
-
惧
Cụ
-
惨
Thảm
-
惩
Trừng
-
惫
Bại, Bị
-
惬
Khiếp, Thiếp
-
惭
Tàm
-
惮
đạn
-
惯
Quán
-
惰
Noạ, đoạ
-
惱
Não
-
想
Tưởng
-
惴
Chuý
-
惶
Hoàng
-
惹
Nha, Nhạ
-
惺
Tinh, Tỉnh
-
惻
Trắc
-
愀
Sậu, Thiểu
-
愁
Sầu
-
愆
Khiên
-
愈
Dũ
-
愉
Du, Thâu
-
愍
Mẫn
-
愎
Phức
-
意
Y, ý
-
愕
Ngạc
-
愚
Ngu
-
愛
ái
-
愜
Khiếp, Thiếp
-
感
Cảm, Hám
-
愠
Uấn