方
Phương
Vuông
Những chữ Hán sử dụng bộ 方 (Phương)
-
仿
Phảng, Phỏng
-
傍
Bàng, Bạng
-
嗾
Thốc, Tẩu
-
坊
Phòng, Phường
-
塄
Lăng
-
妨
Phương, Phướng
-
彷
Bàng, Phảng
-
徼
Kiêu, Kiếu, Kiểu, Yêu
-
愣
Lăng
-
房
Bàng, Phòng
-
搒
Bang, Bàng, Bành, Bảng
-
放
Phóng, Phương, Phỏng
-
敫
Kiểu
-
敷
Phu
-
方
Bàng, Phương
-
於
ô, ư
-
施
Di, Dị, Thi, Thí, Thỉ
-
斿
Du, Lưu
-
旁
Banh, Bàng, Bạng, Phang
-
旃
Chiên
-
旄
Mao, Mạo
-
旅
Lữ
-
旆
Bái
-
旉
Phu
-
旋
Toàn, Tuyền
-
旌
Tinh
-
旎
Ni, Nỉ, Nị
-
族
Thấu, Tấu, Tộc
-
旒
Lưu
-
旖
Y, ỷ
-
旗
Kì, Kỳ
-
昉
Phưởng
-
暆
Di
-
枋
Bính, Phương
-
楞
Lăng
-
榜
Báng, Bảng
-
檄
Hịch
-
淤
ứ
-
游
Du
-
滂
Bàng
-
漩
Tuyền
-
激
Khích, Kích
-
璇
Tuyền
-
瘀
ứ
-
皦
Kiểu
-
磅
Bàng, Bảng
-
竅
Khiếu
-
簇
Thấu, Thốc, Tộc
-
紡
Phưởng
-
繳
Chước, Kiểu
-
纺
Phưởng
-
缴
Chước, Kiểu
-
耪
Bảng
-
肪
Phương
-
膀
Bàng, Báng, Bảng
-
膂
Lữ
-
臱
-
舫
Phang, Phảng
-
芳
Phương
-
菸
Yên, ư
-
蒡
Bàng, Bảng
-
蔟
Thấu, Thốc
-
蝣
Du
-
螃
Bàng
-
覈
Hạch
-
訪
Phóng, Phỏng
-
謗
Báng
-
访
Phóng, Phỏng
-
谤
Báng
-
遊
Du
-
邀
Yêu
-
邊
Biên
-
邡
Phóng, Phương
-
鎊
Bàng, Bảng
-
钫
Phương
-
镑
Bàng, Bảng
-
镞
Thốc
-
镟
Tuyền
-
閼
Yên, át
-
阏
Yên, át
-
防
Phòng
-
鰟
Bàng
-
鲂
Phường
-
鳑
Bàng
-
嗙
Bang, Bảnh
-
椸
Di
-
霶
Bàng
-
儌
Kiêu
-
牓
Bảng
-
髣
Phảng
-
雱
Bàng
-
倣
Phóng, Phảng, Phỏng
-
徬
Bàng, Bạng
-
魴
Phường
-
撽
Khiếu
-
圐
-
旂
Kì, Kỳ
-
塝
-
瓬
Phưởng
-
旟
Dư
-
牥
-
祊
Banh
-
揓
-
旐
Triệu
-
髈
Bảng
-
鏃
Thốc
-
噭
Khiếu, Kiêu, Tiếu
-
蚄
Phương
-
蚄
Phương