网
(罒,罓)
Võng
Cái lưới
Những chữ Hán sử dụng bộ 网 (Võng)
-
儇
Huyên
-
儸
La
-
啰
La
-
嚼
Tước
-
囉
La
-
囑
Chúc
-
圜
Hoàn, Viên
-
塄
Lăng
-
墁
Mạn
-
壞
Hoài, Hoại
-
夢
Mông, Mộng
-
嫚
Mạn, Oan
-
嬛
Hoàn, Huyên, Quỳnh
-
寰
Hoàn
-
屬
Chú, Chúc, Thuộc
-
嶧
Dịch
-
幔
Mạn
-
愣
Lăng
-
慢
Mạn
-
憲
Hiến
-
懵
Manh, Mông, Mặng, Mộng
-
懷
Hoài
-
摆
Bi, Bài, Bãi
-
擇
Trạch
-
擐
Hoàn, Hoạn
-
擺
Bài, Bãi
-
攬
Lãm
-
曙
Thự
-
曼
Man, Mạn
-
椤
La
-
楞
Lăng
-
欖
Lãm
-
漫
Man, Mạn
-
澤
Dịch, Thích, Trạch
-
濁
Trạc, Trọc
-
瀆
đậu, độc
-
熳
Mạn
-
燭
Chúc
-
爝
Tước
-
爵
Tước
-
牘
độc
-
犢
độc
-
猡
La
-
獨
độc
-
環
Hoàn
-
甍
Manh
-
眔
đạp
-
眾
Chúng
-
睘
Quỳnh
-
睪
Cao, Dịch, Nhiếp, Trạch, đố
-
睾
Cao
-
瞢
Mông, Măng, Mộng
-
矚
Chúc
-
竇
đậu
-
箩
La
-
篾
Miết, Miệt, Mịch
-
籮
La
-
糬
-
縵
Man, Mạn
-
繯
Hoàn, Hoán, Hoạn
-
繹
Dịch
-
續
Tục
-
纜
Lãm
-
缦
Man, Mạn
-
缳
Hoàn, Hoán
-
网
Võng
-
罒
Võng
-
罓
-
罗
La
-
罘
Phù, Phầu
-
罚
Phạt
-
罟
Cổ
-
罡
Cang, Cương
-
罢
Bãi, Bì
-
罨
Yểm, ấp
-
罩
Tráo, Trạo
-
罪
Tội
-
置
Trí
-
罰
Phạt
-
罱
Lãm
-
署
Thử, Thự
-
罴
Bi
-
罵
Mạ
-
罷
Bãi, Bì
-
罹
Duy, Li, Ly
-
罾
Tăng
-
羁
Ki, Ky
-
羅
La
-
羆
Bi
-
羈
Cơ, Ki, Ky
-
萝
La
-
蔑
Miệt
-
蔓
Man, Mạn
-
蕒
-
薨
Hoăng, Hoằng
-
薯
Thự
-
蘿
La
-
蜀
Thục
-
蠛
Miệt
-
蠲
Quyên
-
衊
Miệt
-
褱
Hoài
-
襪
Miệt, Mạt, Vạt
-
覽
Lãm
-
觸
Xúc
-
詈
Lị
-
謾
Man, Mạn
-
譯
Dịch
-
讀
đậu, độc
-
谩
Man, Mạn
-
買
Mãi
-
賣
Mại
-
贖
Thục
-
躅
Trạc, Trục
-
轘
Hoàn
-
逻
La
-
還
Hoàn, Toàn
-
邏
La
-
釋
Dịch, Thích
-
鐲
Trạc
-
鑒
Giám
-
鑼
La
-
锣
La
-
镘
Man
-
镯
Trạc
-
饅
Man
-
馒
Man
-
驛
Dịch
-
髑
độc
-
鬟
Hoàn
-
鰥
Côn, Quan
-
鰻
Man
-
鳏
Quan
-
鳗
Man
-
鹮
-
黷
độc
-
潀
Tung, Tùng
-
釂
Tiếu
-
鐸
đạc
-
幰
Hiến, Hiển
-
闤
Hoàn
-
嚃
Tháp
-
斁
Dịch, đố
-
禤
-
遝
đạp
-
皭
Tước
-
贕
độc
-
蠉
Huyên
-
襬
Bi, Bãi
-
瘝
Quan
-
罻
Uý
-
罛
Cô
-
罿
đồng
-
瓌
Côi, Hoàn, Khôi
-
斸
Chước, Trọc, Trục
-
櫝
độc
-
翾
Huyên
-
夣
Mộng
-
鄤
Mạn
-
圐
-
罦
Phù
-
蠋
Thục, Trục
-
罽
Kế
-
罣
Khuể, Quái
-
阛
Hoàn
-
徳
đức
-
澴
Hoàn
-
罶
Lữu
-
歜
Xúc
-
罳
Ti, Ty
-
覿
địch
-
罝
Ta, Tư
-
殰
độc
-
醳
Dịch
-
讟
độc
-
斶
Xúc
-
聴
Thính
-
懌
Dịch
-
圛
Dịch
-
瞏
Quỳnh
-
懱
Miết, Miệt
-
罥
Quyến
-
匵
độc
-
匵
độc
-
饠
-
镮
Hoàn
-
槾
Man
-
罭
Vực
-
凙
đạc