Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Pinyin
App HiChinese
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Pinyin
App HiChinese
部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
尢
(尣)
yóu
Uông
Bộ
Yếu đuối
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 尢 (Uông)
优
Yōu|Yòu
ưu
僦
Jiù
Tựu
尢
Wāng|Yóu
Ngột, Uông
尣
wāng
尤
Yóu
Vưu
尥
Liàn|Liào
Bào, Liệu
尬
Gà
Giới
就
Jiù
Tựu
尴
Gān
Dam, Giam
尷
Gān
Dam, Giam
嵇
Jī|Xí
Kê
忧
Yōu
ưu
扰
Rǎo|Róu
Nhiễu
拋
Pāo
Phao
犹
Yóu
Do, Du, Dứu
疣
Yóu|Yòu
Vưu
稽
Jī|Qǐ
Khể, Kê
莸
Yóu
Do, Du
蹴
Cù|Zú
Thúc, Xúc
魷
Yóu
Vưu
鱿
Yóu
Vưu
鷲
Jiù
Thứu, Tựu
鹫
Jiù
Thứu
尪
Wāng
Uông
肬
Yóu
Vưu
蚘
Huí
Hồi, Vưu
尲
Gān
Dam, Giam
憱
Cù
Túc, Xúc
尵
嵆
Jī
Kê