田
Điền
Ruộng
Những chữ Hán sử dụng bộ 田 (Điền)
-
亩
Mẫu
-
佃
điền
-
倜
Thích
-
倮
Khoã, Khoả, Loã
-
偎
ôi
-
儅
đang, đáng, đương
-
兽
Thú
-
冀
Kí, Ký
-
凋
điêu
-
副
Phó, Phốc, Phức
-
剿
Tiễu
-
劃
Hoạch
-
勇
Dũng
-
勦
Tiễu
-
勰
Hiệp
-
匐
Bặc
-
周
Chu, Châu
-
啁
Chu, Chù, Triêu, Trào, Trù
-
喂
Uy, Uý, Uỷ
-
喟
Vị
-
喵
Miêu
-
嗶
Tất
-
嘼
Súc
-
噹
đang, đáng, đương
-
嚏
Sí, đế
-
备
Bị
-
夥
Hoả, Khoã, Khoả
-
奋
Phấn
-
奮
Phấn
-
嫘
Luy
-
嬸
Thẩm
-
富
Phú
-
審
Thẩm
-
崽
Tải, Tể
-
巢
Sào
-
幅
Bức, Phúc
-
幡
Phan, Phiên
-
廬
Lư, Lữ
-
彙
Vị, Vựng
-
思
Tai, Tư, Tứ
-
惆
Trù
-
惫
Bại, Bị
-
慮
Lư, Lục, Lự
-
戴
đái, đới
-
描
Miêu
-
搐
Súc
-
摞
Loa
-
撂
Lược
-
播
Bá, Bả
-
擂
Luỵ, Lôi
-
擄
Lỗ
-
擋
đáng, đảng
-
果
Quả
-
棵
Khoã, Khoả
-
椆
Chu
-
榴
Lưu, Lựu
-
檑
Lôi
-
檔
đáng, đương
-
毗
Bì, Tì, Tỳ
-
淄
Chuy, Tri, Truy
-
淠
Bái, Bí, Tuỵ
-
渭
Vị
-
溜
Lưu, Lựu
-
漯
Loa, Tháp
-
潘
Bàn, Phan
-
濾
Lự
-
瀋
Thẩm, Trấm, Trầm
-
瀘
Lô, Lư
-
瀵
-
煨
ôi, ổi
-
熘
Lựu
-
燔
Phiền, Phần
-
爐
Lô, Lư
-
猓
Quả
-
猥
Uý, ổi
-
猫
Miêu
-
猬
Vị
-
獸
Thú
-
甥
Sanh, Sinh
-
田
điền
-
男
Nam
-
甸
Thịnh, điền, điện
-
町
đinh, đỉnh
-
画
Hoạ, Hoạch
-
甾
Chuy, Tai, Tri
-
畀
Tí, Tý
-
畈
Phiến, Phán
-
畋
điền
-
界
Giới
-
畎
Quyến
-
畏
Uý
-
畐
Phúc
-
畑
-
畔
Bạn
-
留
Lưu
-
畚
Bản, Bổn
-
畛
Chẩn
-
畜
Húc, Súc
-
畝
Mẫu
-
畟
Tắc
-
畢
Tất
-
略
Lược
-
畦
Huề
-
畧
Lược
-
番
Ba, Bà, Phan, Phiên
-
畫
Hoạ, Hoạch
-
畬
Dư, Xa
-
異
Di, Dị
-
畲
-
畴
Trù
-
當
đang, đáng, đương
-
畸
Cơ, Ki, Ky, Kỳ
-
畹
Uyển
-
畿
Kì, Kỳ
-
疃
Thoản
-
疇
Trù
-
疐
Chí, Trí, đế
-
痹
Tí, Tý
-
瘤
Lưu, Lựu
-
瘰
Loa, Loã, Lỗi
-
皤
Bà
-
盧
Lô, Lư
-
瞄
Miêu, Miểu
-
碉
điêu
-
福
Phúc
-
稞
Khoa, Khoả
-
稠
Trù, điều, điệu
-
稷
Tắc
-
窠
Khoa, Khoà, Khoả
-
箅
Bế, Ty
-
篳
Tất
-
簹
đương
-
籀
Trứu
-
糞
Phân, Phấn, Phẩn
-
累
Loã, Luy, Luỵ, Luỹ
-
細
Tế
-
綢
Thao, Trù, Trừu
-
细
Tế
-
绸
Thao, Trù, Trừu
-
缁
Tri, Truy
-
缌
Ti, Ty
-
缧
Luy
-
缫
Sào, Tao, Tảo
-
翻
Phiên
-
翼
Dực
-
胃
Trụ, Vị
-
腮
Tai
-
膚
Phu
-
臚
Lô, Lư, Phu
-
舅
Cữu
-
苗
Miêu
-
葸
Tỉ, Tỷ
-
蓄
Súc
-
蓽
Tất
-
蔔
Bặc, Bốc
-
蕃
Phiên, Phiền, Phồn
-
蕾
Lôi, Lội
-
藘
Lư
-
藩
Phan, Phiên
-
蘅
Hoành, Hành
-
蘆
Lô, Lư
-
虜
Lỗ
-
蜩
điêu
-
蜾
Quả
-
蝟
Vị
-
蝠
Bức
-
螺
Loa
-
蟠
Bàn, Phiền
-
衡
Hoành, Hành
-
裸
Khoã, Khoả, Loã, Loả, Quán
-
裹
Khoã, Khoả, Loã
-
襠
đang, đương
-
課
Khoá
-
調
điều, điệu
-
謂
Vị
-
课
Khoá
-
调
điều, điệu
-
谓
Vị
-
谡
Tắc
-
貓
Miêu
-
賙
Chu
-
赒
Chu
-
踝
Hoã, Hoả, Khoã, Khoả
-
踴
Dõng, Dũng
-
蹯
Phiền
-
輻
Bức, Phúc
-
轤
Lô, Lư
-
辎
Tri, Truy
-
辐
Bức, Phúc
-
週
Chu
-
逼
Bức
-
遛
Lưu, Lựu
-
鄱
Bà
-
鈿
điến, điền
-
錙
Chuy, Tri, Truy
-
錨
Miêu
-
鎦
Lưu, Lựu
-
鐺
Sanh, Thang, đang, đương
-
鑢
Lự
-
鑪
Lô, Lư