至
Chí
Đến
Những chữ Hán sử dụng bộ 至 (Chí)
-
侄
Chất, Trất, điệt
-
倒
đáo, đảo
-
到
đáo
-
咥
Hí, Hý, điệt
-
喔
ác, ốc
-
垤
điệt
-
姪
điệt
-
室
Thất
-
屋
ốc
-
幄
ác
-
握
ác, ốc
-
擡
Sĩ, đài
-
桎
Chất, Trất
-
檯
Di, Thai, đài
-
渥
ác, ốc
-
窒
Chất, Trất
-
緻
Trí
-
耋
điệt
-
膣
Trất
-
至
Chí
-
致
Trí
-
臺
Thai, đài
-
臻
Trân, Trăn
-
薹
đài
-
蛭
điệt
-
輊
Chí
-
轾
Chí
-
郅
Chí, Chất
-
齷
ác
-
龌
ác
-
荎
-
儓
Thải, đài, đại
-
胵
Si
-
捯
-
螲
Trất, điệt
-
偓
ác, ốc
-
厔
Chất
-
絰
điệt
-
挃
Trất
-
铚
-
秷
Xứng