Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 舌 shé Thiệt Bộ Cái lưỡi Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 舌 (Thiệt)

  • 乱 Luàn Loạn
  • 刮 Guā Quát
  • 恬 Tián điềm
  • 憩 Qì Khế
  • 括 Guā|Kuò Hoạt, Quát
  • 敌 Dí địch
  • 栝 Guā|Kuài|Kuò|Tiàn Quát, Thiến, Thiệm
  • 活 Guō|Huó Hoạt, Quạt
  • 湉 Tián điềm
  • 甜 Tián điềm
  • 聒 Guā|Guō Quát
  • 舌 Guā|Shé Thiệt
  • 舐 Shì Thỉ, Thị, để
  • 舔 Tān|Tiǎn Thiểm
  • 蛞 Kuò|Shé Khoát, Quát
  • 話 Huà Thoại
  • 话 Huà Thoại
  • 辞 Cí Từ
  • 适 Dí|Guā|Kuò|Shì Quát, Thích, Trích, đích
  • 闊 Kuò Khoát
  • 阔 Kuò Khoát
  • 颳 Guā Quát
  • 鴰 Guā|Hú Cốc, Hộc, Quát
  • 鸹 Guā|Hú Cốc, Hộc, Quát
  • 咶 Guā|Guō|Huài|Shì Hoái, Oa, Quát, Thị
  • 铦 Xiān Thiểm, Tiêm
  • 筈 Guā Quát
  • 髺 Kuò Kế, Quát
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org