舌
Thiệt
Cái lưỡi
Những chữ Hán sử dụng bộ 舌 (Thiệt)
-
乱
Loạn
-
刮
Quát
-
恬
điềm
-
憩
Khế
-
括
Hoạt, Quát
-
敌
địch
-
栝
Quát, Thiến, Thiệm
-
活
Hoạt, Quạt
-
湉
điềm
-
甜
điềm
-
聒
Quát
-
舌
Thiệt
-
舐
Thỉ, Thị, để
-
舔
Thiểm
-
蛞
Khoát, Quát
-
話
Thoại
-
话
Thoại
-
辞
Từ
-
适
Quát, Thích, Trích, đích
-
闊
Khoát
-
阔
Khoát
-
颳
Quát
-
鴰
Cốc, Hộc, Quát
-
鸹
Cốc, Hộc, Quát
-
咶
Hoái, Oa, Quát, Thị
-
铦
Thiểm, Tiêm
-
筈
Quát
-
髺
Kế, Quát