巛
(川)
Xuyên
Sông
Những chữ Hán sử dụng bộ 巛 (Xuyên)
-
剿
Tiễu
-
勁
Kình, Kính
-
勦
Tiễu
-
卅
Táp, Tạp
-
圳
Quyến
-
夼
-
巛
Khôn, Xuyên
-
川
Xuyên
-
巠
Kinh
-
巡
Duyên, Tuần
-
巢
Sào
-
巤
-
带
đái, đới
-
弳
-
徑
Kính
-
惱
Não
-
拶
Tạt
-
氚
Xuyên
-
氫
Khinh
-
涇
Kinh, Kính
-
淄
Chuy, Tri, Truy
-
滞
Trệ
-
災
Tai
-
烴
Hĩnh, Kính, Thinh
-
獵
Liệp, Lạp
-
瑙
Não
-
甾
Chuy, Tai, Tri
-
痙
Kinh, Kính
-
癰
Ung
-
瞓
-
經
Kinh
-
缁
Tri, Truy
-
缫
Sào, Tao, Tảo
-
羥
Khan
-
脛
Hĩnh
-
腦
Não
-
臘
Lạp
-
莖
Hành
-
蛵
-
蠟
Chá, Lạp
-
訓
Huấn
-
誙
Khanh
-
训
Huấn
-
躐
Liệp
-
輕
Khinh, Khánh
-
辎
Tri, Truy
-
逕
Kính
-
邋
Lạp
-
邕
Ung
-
釧
Xuyến
-
錙
Chuy, Tri, Truy
-
鑞
Lạp
-
钏
Xuyến
-
锱
Tri, Truy
-
镴
Lạp
-
陘
Hình, Kính
-
雝
Ung, ủng
-
順
Thuận
-
頸
Cảnh
-
顺
Thuận
-
馴
Huấn, Tuần
-
驯
Tuần
-
鬣
Liệp
-
鯔
-
鲻
-
紃
Tuần, Xuyên
-
璅
Toả, Tảo
-
鏁
Toả
-
嗈
-
齆
Úng, úng
-
菑
Chuy, Tai, Tri, Truy, Trí, Trại, Tư
-
牼
Khanh
-
廱
Ung
-
甽
Quyến
-
擸
Liệp, Lạp, Tạp
-
剄
Hĩnh, Kinh
-
廱
Ung
-
牼
Khanh