米
Mễ
Gạo
Những chữ Hán sử dụng bộ 米 (Mễ)
-
偻
Lâu, Lũ
-
僳
Túc
-
匊
Cúc
-
咪
Mễ, Mị
-
喽
Lâu
-
噢
Úc, úc, ẩu, ủ
-
奥
áo, úc
-
娄
Lu, Lâu, Lũ
-
屎
Hi, Hy, Thỉ
-
屡
Lũ
-
屦
Lũ
-
嵝
Lũ
-
嶙
Lân
-
彝
Di
-
彞
Di
-
愾
Hi, Hy, Hất, Khái, Khải
-
憐
Liên, Lân
-
懊
áo, úc
-
掬
Cúc
-
搂
Lâu
-
擞
Tẩu
-
敉
Mị
-
数
Sác, Số, Sổ, Xúc
-
料
Liêu, Liệu
-
断
đoán, đoạn
-
楼
Lâu
-
氣
Khí, Khất
-
洣
Mễ
-
滊
-
澳
áo, úc
-
瀵
-
燠
Úc, áo, úc, ốc, Ủ, ứ
-
燦
Xán
-
璨
Xán
-
瘘
Lu, Lũ
-
眯
Mê, Mễ, Mị
-
瞇
Mị
-
瞵
Lân
-
磷
Lân, Lấn
-
窭
Cũ, Lũ
-
篓
Lâu, Lũ
-
簖
đoán
-
米
Mễ
-
籴
địch
-
类
Loại
-
籼
Tiên
-
籽
Tử
-
粉
Phấn
-
粑
Ba
-
粒
Lạp
-
粕
Phách
-
粗
Thô, Thố
-
粘
Niêm
-
粜
Thiếu
-
粝
Lệ
-
粞
Tê
-
粟
Túc
-
粢
Tư, Tế, Từ
-
粤
Việt
-
粥
Chúc, Dục
-
粦
Lân
-
粪
Phân, Phấn, Phẩn
-
粮
Lương
-
粱
Lương
-
粲
Sán, Xán
-
粳
Canh, Cánh, Ngạnh
-
粹
Toái, Tuý
-
粼
Lân
-
粽
Tông, Tống
-
精
Tinh
-
糁
Tảm
-
糅
Nhữu
-
糇
Hầu
-
糈
Sở, Tư
-
糊
Hồ
-
糌
Ta
-
糍
Từ
-
糕
Cao
-
糖
đường
-
糗
Khứu
-
糙
Tháo
-
糜
Mi, My
-
糞
Phân, Phấn, Phẩn
-
糟
Tao
-
糠
Khang
-
糢
Mô
-
糧
Lương
-
糨
Cưỡng
-
糬
-
糯
Nhu, Noạ
-
糰
đoàn
-
糲
Lệ
-
继
Kế
-
缕
Lâu, Lũ
-
耧
Lâu
-
脒
Mễ
-
膦
Lân, Lận
-
菊
Cúc
-
蒌
Liễu, Lâu
-
薮
Tẩu
-
蝼
Lâu
-
褛
Lũ
-
襖
áo
-
謎
Mê
-
谜
Mê
-
踘
Cúc
-
辚
Lân
-
迷
Mê
-
遴
Lân, Lấn, Lận
-
鄰
Lân
-
醚
My, Mê
-
镂
Lũ
-
鞠
Cúc
-
類
Loại
-
餼
Hi, Hy, Hí, Hý, Khái
-
驎
Lân
-
髅
Lâu
-
鬻
Chúc, Dục
-
鱗
Lân
-
鳞
Lân
-
麋
Mi, My
-
麟
Lân
-
麴
Khúc
-
糵
Nghiệt
-
溇
Lâu
-
粿
Quả
-
粯
-
璘
Lân
-
墺
áo, úc
-
糶
Thiếu
-
潾
Lân
-
銤
Mễ
-
糱
Nghiệt
-
粔
Cự
-
椈
Cúc
-
薁
-
轔
Lân, Lận
-
粀
-
燐
Lân
-
麹
Khúc
-
隩
Úc, áo, úc
-
粻
Trương
-
粁
-
糉
Tống