斗
Đẩu
Cái đấu để đong
Những chữ Hán sử dụng bộ 斗 (Đẩu)
-
戽
Hố, Hỗ
-
抖
đẩu
-
斗
đấu, đẩu, ẩu
-
料
Liêu, Liệu
-
斛
Hộc
-
斜
Gia, Tà
-
斟
Châm
-
斡
Oát, Quản
-
枓
Chủ, đấu, đẩu
-
槲
Hộc
-
櫆
Khôi
-
科
Khoa
-
蚪
đẩu
-
蝌
Khoa
-
鈄
đẩu
-
钭
đẩu
-
魁
Khôi
-
斢
-
斠
Các, Dác, Giác
-
阧
-
斝
Giả
-
嘝
Hộc
-
呌
Khiêu, Khiếu
-
唞