皮
Bì
Da
Những chữ Hán sử dụng bộ 皮 (Bì)
-
啵
Ba
-
坡
Ba, Pha
-
婆
Bà
-
帔
Bí, ấp
-
彼
Bỉ
-
披
Bia, Phi
-
波
Ba
-
玻
Pha
-
疲
Bì
-
皮
Bì
-
皰
Pháo
-
皱
Trứu
-
皲
Quân
-
皴
Thuân
-
皺
Trứu
-
皻
Cha, Tra
-
破
Phá
-
簸
Bá
-
菠
Ba
-
被
Bí, Bị, Phi
-
跛
Bí, Bả
-
铍
Phi
-
陂
Bi, Bí, Pha
-
頗
Pha, Phả
-
颇
Pha, Phả
-
佊
Bỉ
-
鞁
Bị
-
皸
Quân
-
鈹
Phi
-
鲏
Bì
-
鮍
Bì
-
詖
Bí
-
诐
Bí