Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 皮 pí Bì Bộ Da Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 皮 (Bì)

  • 啵 Bā|Bō|Bo Ba
  • 坡 Pí|Pō Ba, Pha
  • 婆 Pó Bà
  • 帔 Pèi Bí, ấp
  • 彼 Bǐ Bỉ
  • 披 Pī Bia, Phi
  • 波 Bēi|Bì|Bō Ba
  • 玻 Bō Pha
  • 疲 Pí Bì
  • 皮 Pí Bì
  • 皰 Pào Pháo
  • 皱 Zhòu Trứu
  • 皲 Jūn Quân
  • 皴 Cūn Thuân
  • 皺 Zhōu|Zhòu Trứu
  • 皻 Cǔ|Zhā Cha, Tra
  • 破 Pò Phá
  • 簸 Bǒ|Bò Bá
  • 菠 Bō Ba
  • 被 Bèi|Bì|Pī|Pì Bí, Bị, Phi
  • 跛 Bì|Bǒ|Pō Bí, Bả
  • 铍 Pī|Pí Phi
  • 陂 Bēi|Bì|Pí|Pō Bi, Bí, Pha
  • 頗 Pí|Pō|Pǒ|Pò Pha, Phả
  • 颇 Pō|Pǒ Pha, Phả
  • 佊 Bỉ
  • 鞁 Bèi Bị
  • 皸 Jūn Quân
  • 鈹 Pī|Pí Phi
  • 鲏 Pí Bì
  • 鮍 Pí Bì
  • 詖 Bì Bí
  • 诐 Bì Bí
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org