手
(扌)
Thủ
Tay
Những chữ Hán sử dụng bộ 手 (Thủ)
-
㧜
Liệp
-
手
Thủ
-
扌
Thủ
-
才
Tài
-
扎
Trát
-
扑
Phác, Phốc
-
扒
Bái, Bát
-
打
Tá, đả
-
扔
Nhưng, Nhận
-
払
-
托
Thác
-
扛
Cang, Công, Giang
-
扢
Cột, Hất, Ngật
-
扣
Khấu, Khẩu
-
扦
Hãn, Thiên
-
执
Chấp
-
扩
Khoác, Khoách, Khoáng, Khuếch
-
扪
Môn
-
扫
Táo, Tảo
-
扬
Dương
-
扭
Nữu
-
扮
Ban, Biện, Bán, Phạn, Phẫn
-
扯
Xả
-
扰
Nhiễu
-
扳
Ban, Bản, Phan
-
扶
Bồ, Phù
-
批
Phê
-
扼
ách
-
找
Hoa, Qua, Trảo
-
承
Chửng, Thừa, Tặng
-
技
Kĩ, Kỹ
-
抃
Biến, Biện
-
抄
Sao
-
抉
Quyết
-
把
Bà, Bá, Bả
-
抑
ức
-
抒
Trữ
-
抓
Trao, Trảo
-
投
đầu, đậu
-
抖
đẩu
-
抗
Kháng
-
折
Chiết, đề
-
抚
Mô, Phủ
-
抛
Phao
-
抟
Chuyên, đoàn
-
抠
Khu
-
抡
Luân
-
抢
Sang, Thương, Thướng, Thưởng
-
护
Hộ
-
报
Báo
-
抨
Bình, Phanh
-
披
Bia, Phi
-
抬
Si, Sĩ, đài
-
抱
Bào, Bão
-
抵
Chỉ, để
-
抹
Mạt
-
抻
-
押
áp
-
抽
Trừu
-
抿
Mân
-
拂
Bật, Phất, Phật
-
拄
Trụ
-
担
đam, đãn, đảm
-
拆
Sách, Xích
-
拇
Mẫu
-
拈
Niêm
-
拉
Lạp
-
拊
Phu, Phụ, Phủ
-
拋
Phao
-
拌
Bàn, Bạn, Phan, Phán
-
拍
Bác, Phách
-
拎
Linh
-
拐
Quải
-
拑
Kiềm
-
拒
Củ, Cự
-
拓
Chích, Thác, Tháp
-
拔
Bạt, Bội
-
拖
Tha, đà
-
拗
Ao, Húc, Nữu, áo, ảo
-
拘
Câu, Cù
-
拙
Chuyết
-
拚
Biện, Phan, Phanh, Phiên, Phấn
-
招
Chiêu, Kiêu, Kiều, Thiêu, Thiều
-
拜
Bái
-
拟
Nghĩ
-
拢
Long, Lũng
-
拣
Giản, Luyến
-
拥
Ung, Ủng, ủng
-
拦
Lan, Lạn
-
拧
Ninh
-
拨
Bát
-
择
Trạch
-
括
Hoạt, Quát
-
拭
Thức
-
拮
Cát, Kiết, Kiệt
-
拯
Chủng, Chửng
-
拱
Củng
-
拳
Quyền
-
拴
Thuyên
-
拶
Tạt
-
拷
Khảo
-
拼
Banh, Bính, Phanh
-
拽
Duệ
-
拾
Kiệp, Thiệp, Thập
-
拿
Nã
-
持
Trì
-
挂
Quải
-
指
Chỉ
-
挈
Khiết, Khế, Kiết
-
按
án
-
挎
Khoá, Khô
-
挑
Khiêu, Thao, Thiêu, Thiểu
-
挖
Oát, Oạt
-
挚
Chí
-
挛
Luyên, Luyến
-
挝
Qua
-
挞
Thát
-
挟
Hiệp, Tiệp
-
挠
Nạo
-
挡
đáng, đảng
-
挢
Kiều, Kiểu, Kiệu
-
挣
Tranh, Tránh
-
挤
Tê, Tễ
-
挥
Huy
-
挨
Ai, ải
-
挪
Na
-
挫
Toả
-
振
Chân, Chấn, Chẩn
-
挲
Sa, Ta
-
挹
ấp
-
挺
đĩnh
-
挽
Vãn
-
挾
Cáp, Hiệp, Tiệp
-
捂
Ngộ, ô
-
捃
Quấn, Quận
-
捅
Thống
-
捆
Hồn, Khổn
-
捉
Tróc
-
捋
Liệt, Loát
-
捌
Bát
-
捍
Hãn, Tốc
-
捎
Sao, Siếu, Tiêu
-
捏
Niết
-
捐
Quyên
-
捕
Bổ, Bộ
-
捞
Lao, Liệu
-
损
Tổn
-
捡
Kiểm
-
换
Hoán
-
捣
đảo
-
捧
Bổng, Phụng, Phủng
-
捨
Xả
-
捩
Liệt, Lệ
-
捫
Môn
-
捭
Bác, Bãi, Phách
-
据
Cư, Cứ
-
捱
Ngai, Nhai
-
捲
Quyền, Quyển
-
捶
Chuý, Chuỷ, Truỳ
-
捷
Thiệp, Tiệp
-
捺
Nại
-
捻
Nhiên, Niêm, Niễn, Niệm, Niệp, Nẫm
-
掀
Hiên, Hân
-
掂
điêm, điếm, điểm
-
掃
Táo, Tảo
-
掄
Luân
-
掇
Xuyết
-
授
Thọ, Thụ
-
掉
Trạo, điệu
-
掊
Bẫu, Bồi, Phó, Phẩu, Phẫu
-
掌
Chưởng
-
掎
Ky, Kỉ, Kỷ, ỷ
-
掏
đào
-
掐
Kháp
-
排
Bài
-
掖
Dịch
-
掘
Quật
-
掙
Tranh, Tránh
-
掛
Quải
-
掠
Lược
-
採
Thái, Thải
-
探
Tham, Thám
-
掣
Sế, Xiết, Xế
-
接
Tiếp
-
控
Khoang, Khống
-
推
Suy, Thôi
-
掩
Yểm
-
措
Thố, Trách
-
掬
Cúc
-
掭
Thiệm
-
掮
Kiên
-
掰
Bai, Bài, Phách
-
掱
Thủ, Vát
-
掳
Lỗ
-
掴
Quách, Quắc, Quặc, Quốc
-
掷
Trịch
-
掸
đàn, đạn
-
掺
Sam, Sảm, Tham, Tiêm
-
掼
Quán
-
掾
Duyện