• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Bát
  • Nét bút:一丨一丨フ一フノ丨丨
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰⺘别
  • Thương hiệt:QRSN (手口尸弓)
  • Bảng mã:U+634C
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 捌

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 捌 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bát). Bộ Thủ (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. phá, chia, 2. tám, 8, Phá, chia., Phá, chia, Chữ “bát” kép. Chi tiết hơn...

Bát

Từ điển phổ thông

  • 1. phá, chia
  • 2. tám, 8

Từ điển Thiều Chửu

  • Phá, chia.
  • Tám. Tục mượn dùng như chữ bát .

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Phá, chia
Danh từ
* Chữ “bát” kép
* Một thứ nông cụ, như cái bồ cào không có răng, “vô xỉ ba”