Các biến thể (Dị thể) của 掮
𠊘
Đọc nhanh: 掮 (Kiên). Bộ Thủ 手 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨一丶フ一ノ丨フ一一). Ý nghĩa là: gánh vác, Gánh, vác. Từ ghép với 掮 : “kinh kỉ” 經紀, “nha lang” 牙郎. Hồng Lâu Mộng 紅樓夢 Chi tiết hơn...
- “kinh kỉ” 經紀, “nha lang” 牙郎. Hồng Lâu Mộng 紅樓夢
Trích: “kiên khách” 掮客 kẻ đi mua bán hộ người khác, người làm trung gian giao dịch buôn bán. ☆Tương tự