• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
  • Pinyin: Huàn
  • Âm hán việt: Hoán
  • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘奂
  • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
  • Bảng mã:U+6362
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 换

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢯉

Ý nghĩa của từ 换 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hoán). Bộ Thủ (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Hoán
Âm:

Hoán

Từ điển phổ thông

  • hoán đổi, trao đổi